Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Trinidad và Tobago

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Trinidad và Tobago? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Trinidad và Tobago là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Trinidad và Tobago (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Trinidad và Tobago


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  


Giá Phí ₫2.17M (₫1.12M - ₫3.74M)

Phí

₫2.17M (₫1.12M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.41M (₫1.12M - ₫2.25M)

Internet

₫1.41M (₫1.12M - ₫2.25M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.53M (₫936K - ₫2.25M)

quần Jean

₫1.53M (₫936K - ₫2.25M)
14% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.4M

thu nhập trung bình

₫20.4M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.4M (₫9.36M - ₫18.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.4M (₫9.36M - ₫18.7M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.7M (₫13.1M - ₫29.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.7M (₫13.1M - ₫29.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Trinidad và Tobago:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.2K (TTD 7)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.87M (TTD 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.7K (TTD 6.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫795M (TTD 213K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.4M (TTD 3.57K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.49M (TTD 2.53K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26M (TTD 6.94K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.7M (TTD 4.99K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.17M (TTD 579)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.41M (TTD 377)
  11. numb_34 ₫1.11M (TTD 297)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.53M (TTD 408)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.18M (TTD 316)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.68M (TTD 716)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.38M (TTD 636)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫840M (TTD 224K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.24M (TTD 1.4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫96.4M (TTD 25.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫114M (TTD 30.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.8M (TTD 10.4K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.4M (TTD 5.44K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.2K (TTD 7)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.5K (TTD 6)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫374K (TTD 100)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Trinidad và Tobago

Thu nhập có tăng trong Trinidad và Tobago không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 16,6 Tr ₫(4,44 N TTD), 2014: 26,5 Tr ₫(7,07 N TTD), 2015: 22,4 Tr ₫(5,99 N TTD), 2016: 19,8 Tr ₫(5,29 N TTD), 2017: 25,3 Tr ₫(6,77 N TTD) và 2018: 23,7 Tr ₫(6,32 N TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2013-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 1,29 Tr ₫(346 TTD), 2014: 1,91 Tr ₫(511 TTD), 2015: 1,39 Tr ₫(371 TTD), 2016: 1,87 Tr ₫(501 TTD), 2017: 1,31 Tr ₫(350 TTD) và 2018: 1,3 Tr ₫(348 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2013-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 1 Tr ₫(268 TTD), 2014: 747 N ₫(200 TTD), 2015: 868 N ₫(232 TTD), 2016: 774 N ₫(207 TTD), 2017: 941 N ₫(251 TTD) và 2018: 1,15 Tr ₫(306 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2013-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Trinidad và Tobago có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 1,3 Tr ₫(348 TTD), 2014: 1,61 Tr ₫(430 TTD), 2015: 1,46 Tr ₫(389 TTD), 2016: 1,61 Tr ₫(429 TTD), 2017: 1,6 Tr ₫(429 TTD) và 2018: 1,39 Tr ₫(371 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2013-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫88.6K (₫37.4K - ₫150K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫66.2K (₫33.7K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫110K (₫29.9K - ₫187K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫190K (₫93.6K - ₫355K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫58.4K (₫46.8K - ₫74.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫20.2K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ