Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Trinidad và Tobago
Giá: Port of Spain San Fernando Trinidad Sangre Grande Chaguanas Trinidad và Tobago Arima Point Fortin San Juan Tunapuna
Phí
₫2.17M (₫1.12M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.41M (₫1.12M - ₫2.25M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.53M (₫936K - ₫2.25M)
14% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫20.4M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.4M (₫9.36M - ₫18.7M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫18.7M (₫13.1M - ₫29.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Trinidad và Tobago:
Thu nhập có tăng trong Trinidad và Tobago không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 16,6 Tr ₫(4,44 N TTD), 2014: 26,5 Tr ₫(7,07 N TTD), 2015: 22,4 Tr ₫(5,99 N TTD), 2016: 19,8 Tr ₫(5,29 N TTD), 2017: 25,3 Tr ₫(6,77 N TTD) và 2018: 23,7 Tr ₫(6,32 N TTD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 1,29 Tr ₫(346 TTD), 2014: 1,91 Tr ₫(511 TTD), 2015: 1,39 Tr ₫(371 TTD), 2016: 1,87 Tr ₫(501 TTD), 2017: 1,31 Tr ₫(350 TTD) và 2018: 1,3 Tr ₫(348 TTD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 1 Tr ₫(268 TTD), 2014: 747 N ₫(200 TTD), 2015: 868 N ₫(232 TTD), 2016: 774 N ₫(207 TTD), 2017: 941 N ₫(251 TTD) và 2018: 1,15 Tr ₫(306 TTD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Trinidad và Tobago có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 1,3 Tr ₫(348 TTD), 2014: 1,61 Tr ₫(430 TTD), 2015: 1,46 Tr ₫(389 TTD), 2016: 1,61 Tr ₫(429 TTD), 2017: 1,6 Tr ₫(429 TTD) và 2018: 1,39 Tr ₫(371 TTD)
Cà phê
₫88.6K (₫37.4K - ₫150K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫66.2K (₫33.7K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫110K (₫29.9K - ₫187K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫190K (₫93.6K - ₫355K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫58.4K (₫46.8K - ₫74.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫20.2K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ