Giá cả tại Penal

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Penal? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Penal.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Penal? Penal - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Penal: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Penal: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Penal thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 9,6%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Penal, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Penal? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Penal không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Penal, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, Khoai tây, Thuốc lá, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Penal không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Penal là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Penal?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.24 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Penal, bao gồm cả Trứng, Chuối, Khoai tây, Thuốc lá, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Penal trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Penal

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Penal

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Penal

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Penal

Penal - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)

Phí

₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)

Internet

₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
18% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.7K (₫52.4K - ₫82.4K)

bánh mì

₫62.7K (₫52.4K - ₫82.4K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K (₫112K - ₫354K)

Pho mát

₫209K (₫112K - ₫354K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62.3K (₫28K - ₫120K)

Gạo

₫62.3K (₫28K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫136K (₫37.4K - ₫247K)

cà chua

₫136K (₫37.4K - ₫247K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.9K (₫44.9K - ₫74.8K)

Chuối

₫55.9K (₫44.9K - ₫74.8K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫449K (₫374K - ₫598K)

Rượu

₫449K (₫374K - ₫598K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫262K (₫131K - ₫467K)

nhà hàng rẻ

₫262K (₫131K - ₫467K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.9K (₫37.4K - ₫74.8K)

bia địa phương

₫44.9K (₫37.4K - ₫74.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.9K (₫37.4K - ₫150K)

Cà phê

₫88.9K (₫37.4K - ₫150K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.2K (₫18.7K - ₫26.2K)

chai nước

₫20.2K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫168K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25K (₫22.4K - ₫29.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25K (₫22.4K - ₫29.9K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Penal

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.7K (TTD 16.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.7K (TTD 16.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K (TTD 28)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K (TTD 56)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫449K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫52.9K (TTD 14.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.1K (TTD 18.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫150K (TTD 40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K (TTD 68)
  11. Táo (1kg) ₫107K (TTD 28)
  12. Cam (1kg) ₫97.5K (TTD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.3K (TTD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.1K (TTD 11.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫62.3K (TTD 16.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫136K (TTD 36)
  17. Chuối (1kg) ₫55.9K (TTD 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.2K (TTD 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫262K (TTD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Penal

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫262K (TTD 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.24M (TTD 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (TTD 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.9K (TTD 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.5K (TTD 21)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25K (TTD 6.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.2K (TTD 5.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.9K (TTD 24)

Chi Phí Sinh Hoạt Penal

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.68M (TTD 718)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.75M (TTD 734)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫816M (TTD 218K)
  4. Xăng (1 lít) ₫27.7K (TTD 7.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫748M (TTD 200K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (TTD 650)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.87M (TTD 1.57K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (TTD 396)
  9. numb_34 ₫1.15M (TTD 307)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.7M (TTD 25.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.9K (TTD 8)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.8K (TTD 8.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫374K (TTD 100)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.58M (TTD 422)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.38M (TTD 370)

Chi Phí Giải Trí Penal

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫224K (TTD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫62.3K (₫28K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫136K (₫37.4K - ₫247K)
9.3% hơn nước Mỹ

Phí

₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫449K (₫374K - ₫598K)
18% hơn nước Mỹ