Giá cả tại Couva

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Couva? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Couva.

Couva thay đổi giá cả hikersbay.com
Couva Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Couva là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Couva có cao hơn so với nước Mỹ không? Couva - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Couva: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0268 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,268 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Couva thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Chi phí sinh hoạt ở Couva thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Khách sạn có đắt không tại Couva? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Couva?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trinidad và Tobago là ₫2.81M (TTD 754). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.94M (TTD 519) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.69M (TTD 989) tại Trinidad và Tobago


Có đắt không trong các cửa hàng ở Couva? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Couva không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Couva, chẳng hạn như: Thuốc lá, Pho mát, ức gà, bánh mì, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Couva không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Couva là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Couva?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 261 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.24 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Couva, bao gồm cả Thuốc lá, Pho mát, ức gà, bánh mì, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Couva trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Couva

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Couva

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Couva

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Couva

Couva - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫1.49M - ₫3.73M)

Phí

₫2.43M (₫1.49M - ₫3.73M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫971K - ₫2.09M)

Internet

₫1.48M (₫971K - ₫2.09M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
19% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.2K (₫39.2K - ₫82.3K)

bánh mì

₫39.2K (₫39.2K - ₫82.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K (₫112K - ₫354K)

Pho mát

₫209K (₫112K - ₫354K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62.2K (₫28K - ₫119K)

Gạo

₫62.2K (₫28K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫136K (₫37.3K - ₫247K)

cà chua

₫136K (₫37.3K - ₫247K)
9,6% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.8K (₫44.8K - ₫74.7K)

Chuối

₫55.8K (₫44.8K - ₫74.7K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫448K (₫373K - ₫597K)

Rượu

₫448K (₫373K - ₫597K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫261K (₫131K - ₫467K)

nhà hàng rẻ

₫261K (₫131K - ₫467K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.8K (₫37.3K - ₫74.7K)

bia địa phương

₫44.8K (₫37.3K - ₫74.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.7K (₫37.3K - ₫149K)

Cà phê

₫88.7K (₫37.3K - ₫149K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.2K (₫11.2K - ₫26.1K)

chai nước

₫11.2K (₫11.2K - ₫26.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫168K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.9K (₫14.9K - ₫29.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.9K (₫14.9K - ₫29.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Couva

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.8K (TTD 12)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.2K (TTD 10.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.1K (TTD 22)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K (TTD 56)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.9K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫448K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.3K (TTD 10)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70K (TTD 18.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫149K (TTD 40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫252K (TTD 68)
  11. Táo (1kg) ₫106K (TTD 28)
  12. Cam (1kg) ₫97.3K (TTD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.2K (TTD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.1K (TTD 11.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫62.2K (TTD 16.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫136K (TTD 36)
  17. Chuối (1kg) ₫55.8K (TTD 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.2K (TTD 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫262K (TTD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Couva

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫261K (TTD 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.24M (TTD 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (TTD 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.8K (TTD 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56K (TTD 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.9K (TTD 4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.2K (TTD 3)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.7K (TTD 24)

Chi Phí Sinh Hoạt Couva

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.68M (TTD 718)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.74M (TTD 734)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫814M (TTD 218K)
  4. Xăng (1 lít) ₫18.6K (TTD 5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫747M (TTD 200K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (TTD 650)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.86M (TTD 1.57K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (TTD 396)
  9. numb_34 ₫1.15M (TTD 307)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.5M (TTD 25.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.7K (TTD 5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.7K (TTD 8.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫373K (TTD 100)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.58M (TTD 422)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.38M (TTD 370)

Chi Phí Giải Trí Couva

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫224K (TTD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫448K (₫373K - ₫597K)
18% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
19% hơn nước Mỹ

Gạo

₫62.2K (₫28K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫136K (₫37.3K - ₫247K)
9.6% hơn nước Mỹ