Giá cả tại Springs

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Springs? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Springs.

Springs thay đổi giá cả hikersbay.com
Springs Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Springs? Springs - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Springs: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Springs: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0694 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,694 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Springs, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Springs? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Springs không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Springs, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, nước đóng chai, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Springs không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Springs là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Springs?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 216 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 721 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 121 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Springs, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, nước đóng chai, Khoai tây, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Springs trong các nước lân cận? Xem giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Springs

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Springs

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Springs

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Springs

Springs - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.76M (₫1.75M - ₫4.73M)

Phí

₫2.76M (₫1.75M - ₫4.73M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.07M (₫721K - ₫1.44M)

Internet

₫1.07M (₫721K - ₫1.44M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫505K - ₫1.73M)

quần Jean

₫1.23M (₫505K - ₫1.73M)
Giá cả ở 7,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.85M (₫3.6M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.85M (₫3.6M - ₫10.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12M (₫8.02M - ₫17.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12M (₫8.02M - ₫17.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.2K (₫14.4K - ₫36K)

bánh mì

₫20.2K (₫14.4K - ₫36K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫161K (₫130K - ₫231K)

Pho mát

₫161K (₫130K - ₫231K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.7K (₫23.1K - ₫50.5K)

Gạo

₫35.7K (₫23.1K - ₫50.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.4K (₫23.1K - ₫50.5K)

cà chua

₫27.4K (₫23.1K - ₫50.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.6K (₫18.7K - ₫57.7K)

Chuối

₫21.6K (₫18.7K - ₫57.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫64.9K (₫64.9K - ₫216K)

Rượu

₫64.9K (₫64.9K - ₫216K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫216K (₫115K - ₫389K)

nhà hàng rẻ

₫216K (₫115K - ₫389K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60.5K (₫36K - ₫72.1K)

bia địa phương

₫60.5K (₫36K - ₫72.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.2K (₫28.8K - ₫64.9K)

Cà phê

₫47.2K (₫28.8K - ₫64.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.5K (₫11.5K - ₫28.8K)

chai nước

₫11.5K (₫11.5K - ₫28.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.5K (₫86.5K - ₫144K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.5K (₫86.5K - ₫144K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.9K (₫14.4K - ₫34.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫14.4K - ₫34.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Springs

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.7K (ZAR 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.2K (ZAR 14)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.2K (ZAR 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫161K (ZAR 112)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.3K (ZAR 16.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫64.9K (ZAR 45)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.8K (ZAR 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.2K (ZAR 30)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.5K (ZAR 35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.7K (ZAR 65)
  11. Táo (1kg) ₫25.2K (ZAR 17.5)
  12. Cam (1kg) ₫28.8K (ZAR 20)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.6K (ZAR 15)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.6K (ZAR 15)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.7K (ZAR 25)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.4K (ZAR 19)
  17. Chuối (1kg) ₫21.6K (ZAR 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.6K (ZAR 15)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫175K (ZAR 121)

Giá Trong Nhà Hàng Springs

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫216K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫721K (ZAR 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.5K (ZAR 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60.5K (ZAR 42)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.5K (ZAR 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.9K (ZAR 11)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.5K (ZAR 8)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.2K (ZAR 33)

Chi Phí Sinh Hoạt Springs

  1. Xăng (1 lít) ₫32.4K (ZAR 23)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫492M (ZAR 341K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.85M (ZAR 4.75K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.49M (ZAR 4.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (ZAR 12K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12M (ZAR 8.35K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.76M (ZAR 1.91K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.07M (ZAR 744)
  9. numb_34 ₫883K (ZAR 613)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (ZAR 852)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫904K (ZAR 627)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.26M (ZAR 1.57K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.45M (ZAR 1.7K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫602M (ZAR 418K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.6M (ZAR 3.88K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫36M (ZAR 25K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫79.5M (ZAR 55.1K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.3M (ZAR 11.3K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.2K (ZAR 27)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.8K (ZAR 20)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫79.3K (ZAR 55)

Chi Phí Giải Trí Springs

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫173K (ZAR 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫20.2K (₫14.4K - ₫36K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.2K (₫28.8K - ₫64.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫64.9K (₫64.9K - ₫216K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫60.5K (₫36K - ₫72.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.4K (₫23.1K - ₫50.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.23M (₫505K - ₫1.73M)
Giá cả ở 7.5% thấp hơn so với nước Mỹ