Giá thực phẩm tại Cộng hòa Nam Phi

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cộng hòa Nam Phi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cộng hòa Nam Phi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cộng hòa Nam Phi, chẳng hạn như: Pho mát, Gạo, Trứng, cà chua, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0692 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,692 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Cộng hòa Nam Phi


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  


Giá bánh mì ₫24.8K (₫16.3K - ₫31.8K)

bánh mì

₫24.8K (₫16.3K - ₫31.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫186K (₫116K - ₫275K)

Pho mát

₫186K (₫116K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.5K (₫24.6K - ₫63.7K)

Gạo

₫38.5K (₫24.6K - ₫63.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38K (₫21.7K - ₫54.9K)

cà chua

₫38K (₫21.7K - ₫54.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4K (₫21.7K - ₫57.8K)

Chuối

₫36.4K (₫21.7K - ₫57.8K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫116K (₫72.3K - ₫217K)

Rượu

₫116K (₫72.3K - ₫217K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cộng hòa Nam Phi (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cộng hòa Nam Phi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (ZAR 18.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.8K (ZAR 17.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.7K (ZAR 39)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫186K (ZAR 128)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.9K (ZAR 16.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫116K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.8K (ZAR 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.4K (ZAR 29)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.3K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (ZAR 81)
  11. Táo (1kg) ₫37.5K (ZAR 26)
  12. Cam (1kg) ₫34.8K (ZAR 24)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.3K (ZAR 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.4K (ZAR 18.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.5K (ZAR 27)
  16. Cà chua (1kg) ₫38K (ZAR 26)
  17. Chuối (1kg) ₫36.4K (ZAR 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.3K (ZAR 24)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫171K (ZAR 118)
  20. Lê (1kg) ₫45.1K (ZAR 31)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫20.9K (ZAR 14.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫15.1K (ZAR 10.4)
  23. Xúc xích (1kg) ₫308K (ZAR 213)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫147K (ZAR 101)
  25. Whisky 13.19 ₫334K (ZAR 231)
  26. Rum 12.99 ₫329K (ZAR 228)
  27. Rượu vodka 12.85 ₫325K (ZAR 225)
  28. Gin 9.18 ₫232K (ZAR 161)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Cộng hòa Nam Phi

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 19,5 N ₫(13,5 ZAR), 2012: 19,2 N ₫(13,3 ZAR), 2013: 19,6 N ₫(13,6 ZAR), 2014: 23,2 N ₫(16 ZAR), 2015: 22,2 N ₫(15,4 ZAR), 2016: 28,3 N ₫(19,6 ZAR), 2017: 30 N ₫(21 ZAR) và 2018: 29,2 N ₫(20 ZAR)

Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Cộng hòa Nam Phi không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 14,7 N ₫(10,2 ZAR), 2012: 17,1 N ₫(11,8 ZAR), 2013: 17,1 N ₫(11,9 ZAR), 2014: 18,9 N ₫(13,1 ZAR), 2015: 21,3 N ₫(14,8 ZAR), 2016: 26 N ₫(18 ZAR), 2017: 21,5 N ₫(14,9 ZAR) và 2018: 24,2 N ₫(16,8 ZAR)

Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 22,7 N ₫(15,7 ZAR), 2011: 25,2 N ₫(17,4 ZAR), 2012: 26,3 N ₫(18,2 ZAR), 2013: 27,7 N ₫(19,2 ZAR), 2014: 30,6 N ₫(21 ZAR), 2015: 31,3 N ₫(22 ZAR), 2016: 33,7 N ₫(23 ZAR), 2017: 34,9 N ₫(24 ZAR) và 2018: 42,1 N ₫(29 ZAR)

Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 23,9 N ₫(16,6 ZAR), 2013: 21,1 N ₫(14,6 ZAR), 2014: 24,8 N ₫(17,2 ZAR), 2015: 25,4 N ₫(17,6 ZAR), 2016: 26,7 N ₫(18,4 ZAR), 2017: 29,1 N ₫(20 ZAR) và 2018: 29,6 N ₫(20 ZAR)

Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Cộng hòa Nam Phi không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 122 N ₫(84 ZAR), 2016: 121 N ₫(84 ZAR), 2017: 125 N ₫(87 ZAR) và 2018: 145 N ₫(101 ZAR).

Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Cộng hòa Nam Phi thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫36.4K (₫21.7K - ₫57.8K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫38K (₫21.7K - ₫54.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫49.5K (₫28.9K - ₫72.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.18M (₫650K - ₫1.73M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫38.5K (₫24.6K - ₫63.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.7K (₫17.3K - ₫40.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ