Giá cả tại East London

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở East London? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong East London.

East London thay đổi giá cả hikersbay.com
East London Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở East London là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở East London có cao hơn so với nước Mỹ không? East London - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại East London: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Chi phí sinh hoạt ở East London thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại East London? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở East London?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.8M (ZAR 1.28K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.6M (ZAR 1.14K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.8M (ZAR 1.28K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.9M (ZAR 1.35K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở East London? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại East London không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong East London, chẳng hạn như: bánh mì, Bia, hành tây, Khoai tây, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở East London không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại East London là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở East London?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 94.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 772 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại East London, bao gồm cả bánh mì, Bia, hành tây, Khoai tây, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại East London trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm East London

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng East London

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí East London

East London - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.66M (₫1.19M - ₫6.32M)

Phí

₫2.66M (₫1.19M - ₫6.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫982K (₫842K - ₫1.4M)

Internet

₫982K (₫842K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.1M (₫702K - ₫1.82M)

quần Jean

₫1.1M (₫702K - ₫1.82M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.9M

thu nhập trung bình

₫29.9M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.72M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.72M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.6M (₫10.5M - ₫21.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.6M (₫10.5M - ₫21.1M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.9K (₫14.9K - ₫49.4K)

bánh mì

₫21.9K (₫14.9K - ₫49.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫181K (₫126K - ₫281K)

Pho mát

₫181K (₫126K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K (₫16.8K - ₫78.6K)

Gạo

₫31.2K (₫16.8K - ₫78.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)

cà chua

₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.4K (₫16.5K - ₫68.8K)

Chuối

₫34.4K (₫16.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫84.2K - ₫140K)

Rượu

₫112K (₫84.2K - ₫140K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫168K (₫84.2K - ₫632K)

nhà hàng rẻ

₫168K (₫84.2K - ₫632K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.1K (₫37.9K - ₫98.8K)

bia địa phương

₫49.1K (₫37.9K - ₫98.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.6K (₫28.1K - ₫65.8K)

Cà phê

₫44.6K (₫28.1K - ₫65.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20K (₫14K - ₫35.1K)

chai nước

₫20K (₫14K - ₫35.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫94.7K (₫91.2K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫94.7K (₫91.2K - ₫140K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.5K (₫21.1K - ₫42.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.5K (₫21.1K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm East London

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23K (ZAR 16.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.9K (ZAR 15.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.2K (ZAR 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫181K (ZAR 129)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.3K (ZAR 15.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (ZAR 24)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (ZAR 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫67.4K (ZAR 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫94.9K (ZAR 68)
  11. Táo (1kg) ₫34.4K (ZAR 24)
  12. Cam (1kg) ₫35.4K (ZAR 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.3K (ZAR 18.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (ZAR 17.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.2K (ZAR 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.8K (ZAR 28)
  17. Chuối (1kg) ₫34.4K (ZAR 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (ZAR 21)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫199K (ZAR 142)

Giá Trong Nhà Hàng East London

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫168K (ZAR 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫772K (ZAR 550)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫94.7K (ZAR 68)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.1K (ZAR 35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.2K (ZAR 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.5K (ZAR 19.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20K (ZAR 14.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.6K (ZAR 32)

Chi Phí Sinh Hoạt East London

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.5K (ZAR 12.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫544K (ZAR 388)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.3K (ZAR 23)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫676M (ZAR 481K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.72M (ZAR 5.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (ZAR 4.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.6M (ZAR 11.8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.66M (ZAR 1.89K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫982K (ZAR 700)
  10. numb_34 ₫765K (ZAR 545)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.1M (ZAR 783)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫632K (ZAR 450)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (ZAR 1.44K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (ZAR 1.4K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫495M (ZAR 353K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.65M (ZAR 1.18K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫15.9M (ZAR 11.3K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫84.2M (ZAR 60K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.9M (ZAR 21.3K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.1K (ZAR 20)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.2K (ZAR 8)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫196K (ZAR 140)

East London chi phí sinh hoạt hikersbay.com
East London Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí East London

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫806K (ZAR 575)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫35.1K (ZAR 25)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫84.2K (ZAR 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫20K (₫14K - ₫35.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.6K (₫28.1K - ₫65.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫29.9M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.5K (₫21.1K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.1M (₫702K - ₫1.82M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.4K (₫16.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ