Giá cả tại Port Elizabeth

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port Elizabeth? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port Elizabeth.

Port Elizabeth thay đổi giá cả hikersbay.com
Port Elizabeth Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Port Elizabeth là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Port Elizabeth cao hơn so với nước Mỹ không? Port Elizabeth - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Port Elizabeth: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 51%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Port Elizabeth thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.

Khách sạn có đắt không tại Port Elizabeth? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Port Elizabeth?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.31M (ZAR 931). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫723K (ZAR 515). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.3M (ZAR 925) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.47M (ZAR 1.05K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.53M (ZAR 1.81K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Port Elizabeth? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Port Elizabeth không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Port Elizabeth, chẳng hạn như: Bia, Gạo, Trứng, bia nước ngoài, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port Elizabeth không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port Elizabeth là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port Elizabeth?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 281 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port Elizabeth, bao gồm cả Bia, Gạo, Trứng, bia nước ngoài, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Port Elizabeth không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Port Elizabeth

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Port Elizabeth

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Port Elizabeth

Port Elizabeth - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.66M (₫1.19M - ₫5.61M)

Phí

₫2.66M (₫1.19M - ₫5.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.11M (₫842K - ₫1.4M)

Internet

₫1.11M (₫842K - ₫1.4M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫1.12M - ₫1.82M)

quần Jean

₫1.36M (₫1.12M - ₫1.82M)
2,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫23.7M

thu nhập trung bình

₫23.7M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.4M (₫8.42M - ₫21.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.4M (₫8.42M - ₫21.1M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.1M (₫11.2M - ₫28.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.1M (₫11.2M - ₫28.1M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)

bánh mì

₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫183K (₫126K - ₫281K)

Pho mát

₫183K (₫126K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K (₫16.8K - ₫44.9K)

Gạo

₫31.2K (₫16.8K - ₫44.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)

cà chua

₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.5K (₫23.9K - ₫68.8K)

Chuối

₫35.5K (₫23.9K - ₫68.8K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫84.2K - ₫140K)

Rượu

₫112K (₫84.2K - ₫140K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫281K (₫168K - ₫632K)

nhà hàng rẻ

₫281K (₫168K - ₫632K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.1K (₫37.9K - ₫77.2K)

bia địa phương

₫56.1K (₫37.9K - ₫77.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.4K (₫35.1K - ₫63.2K)

Cà phê

₫48.4K (₫35.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24K (₫14K - ₫35.1K)

chai nước

₫24K (₫14K - ₫35.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫105K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫105K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.8K (₫21.1K - ₫42.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫21.1K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Port Elizabeth

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.1K (ZAR 17.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (ZAR 17.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.2K (ZAR 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫183K (ZAR 130)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.3K (ZAR 15.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (ZAR 24)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (ZAR 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.2K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (ZAR 87)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (ZAR 25)
  12. Cam (1kg) ₫37.5K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.9K (ZAR 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.5K (ZAR 19.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.2K (ZAR 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.8K (ZAR 28)
  17. Chuối (1kg) ₫35.5K (ZAR 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (ZAR 21)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫199K (ZAR 142)

Giá Trong Nhà Hàng Port Elizabeth

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫281K (ZAR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (ZAR 85)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.2K (ZAR 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.8K (ZAR 23)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24K (ZAR 17.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.4K (ZAR 34)

Chi Phí Sinh Hoạt Port Elizabeth

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫28.1K (ZAR 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫849K (ZAR 605)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.3K (ZAR 24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫702M (ZAR 500K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.4M (ZAR 11K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.59M (ZAR 6.83K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.3M (ZAR 23K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.1M (ZAR 12.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.66M (ZAR 1.89K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.11M (ZAR 789)
  11. numb_34 ₫774K (ZAR 552)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (ZAR 971)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫873K (ZAR 622)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (ZAR 1.44K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.14M (ZAR 1.52K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫663M (ZAR 472K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.36M (ZAR 3.11K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.7M (ZAR 14K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137M (ZAR 97.6K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.8M (ZAR 11.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫23.7M (ZAR 16.9K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫65.6K (ZAR 47)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.2K (ZAR 8)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫196K (ZAR 140)

Port Elizabeth chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Port Elizabeth Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Port Elizabeth

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫780K (ZAR 556)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫491K (ZAR 350)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫211K (ZAR 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫21.1K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.11M (₫842K - ₫1.4M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.66M (₫1.19M - ₫5.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫183K (₫126K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ