Giá cả tại Pietermaritzburg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pietermaritzburg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pietermaritzburg.

Pietermaritzburg thay đổi giá cả hikersbay.com
Pietermaritzburg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Pietermaritzburg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pietermaritzburg cao hơn so với nước Mỹ không? Pietermaritzburg - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Pietermaritzburg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Pietermaritzburg thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Pietermaritzburg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pietermaritzburg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.42M (ZAR 1.01K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫939K (ZAR 669). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.24M (ZAR 886) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.44M (ZAR 1.02K) tại Cộng hòa Nam Phi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pietermaritzburg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pietermaritzburg không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Pietermaritzburg, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Bia, Chuối, Rượu, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pietermaritzburg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pietermaritzburg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pietermaritzburg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 189 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 91.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 702 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pietermaritzburg, bao gồm cả bia nước ngoài, Bia, Chuối, Rượu, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Pietermaritzburg không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Pietermaritzburg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.44M (₫1.4M - ₫7.72M)

Phí

₫3.44M (₫1.4M - ₫7.72M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫982K (₫421K - ₫2.25M)

Internet

₫982K (₫421K - ₫2.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.03M (₫421K - ₫1.68M)

quần Jean

₫1.03M (₫421K - ₫1.68M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.3M

thu nhập trung bình

₫25.3M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.61M (₫4.91M - ₫6.32M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.61M (₫4.91M - ₫6.32M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.77M (₫8.42M - ₫9.12M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.77M (₫8.42M - ₫9.12M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.7K (₫10.5K - ₫29.5K)

bánh mì

₫18.7K (₫10.5K - ₫29.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫171K (₫112K - ₫232K)

Pho mát

₫171K (₫112K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.2K (₫25.3K - ₫63.2K)

Gạo

₫36.2K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.5K (₫14K - ₫53.3K)

cà chua

₫31.5K (₫14K - ₫53.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.3K (₫21.1K - ₫70.2K)

Chuối

₫29.3K (₫21.1K - ₫70.2K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫105K (₫70.2K - ₫211K)

Rượu

₫105K (₫70.2K - ₫211K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫189K (₫77.2K - ₫351K)

nhà hàng rẻ

₫189K (₫77.2K - ₫351K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.6K (₫28.1K - ₫63.2K)

bia địa phương

₫45.6K (₫28.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.4K (₫28.1K - ₫63.2K)

Cà phê

₫44.4K (₫28.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.4K (₫11.2K - ₫35.1K)

chai nước

₫14.4K (₫11.2K - ₫35.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫91.2K (₫88.4K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91.2K (₫88.4K - ₫140K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.6K (₫15.4K - ₫42.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.6K (₫15.4K - ₫42.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pietermaritzburg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (ZAR 13.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.7K (ZAR 13.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.8K (ZAR 33)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫171K (ZAR 122)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.4K (ZAR 16)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫105K (ZAR 75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.3K (ZAR 18)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.6K (ZAR 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.2K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫106K (ZAR 76)
  11. Táo (1kg) ₫33K (ZAR 24)
  12. Cam (1kg) ₫29.2K (ZAR 21)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.6K (ZAR 19)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (ZAR 17.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.2K (ZAR 26)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.5K (ZAR 22)
  17. Chuối (1kg) ₫29.3K (ZAR 21)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.9K (ZAR 19.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫156K (ZAR 111)

Giá Trong Nhà Hàng Pietermaritzburg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫189K (ZAR 135)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫702K (ZAR 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫91.2K (ZAR 65)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.6K (ZAR 33)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.6K (ZAR 14)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.4K (ZAR 10.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.4K (ZAR 32)

Chi Phí Sinh Hoạt Pietermaritzburg

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫42.1K (ZAR 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (ZARNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.7K (ZAR 23)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫536M (ZAR 382K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.61M (ZAR 4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.21M (ZAR 3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.1M (ZAR 10.8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.77M (ZAR 6.25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.44M (ZAR 2.45K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫982K (ZAR 700)
  11. numb_34 ₫726K (ZAR 518)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.03M (ZAR 731)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫662K (ZAR 472)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (ZAR 1.45K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (ZAR 1.15K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫546M (ZAR 389K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.86M (ZAR 2.75K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.1M (ZAR 20K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫87.5M (ZAR 62.4K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.2M (ZAR 7.25K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.3M (ZAR 18K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫42.1K (ZAR 30)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14K (ZAR 10)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (ZAR 120)

Pietermaritzburg chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Pietermaritzburg Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Pietermaritzburg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫912K (ZAR 650)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (ZARNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (ZAR 83)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.03M (₫421K - ₫1.68M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫36.2K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫982K (₫421K - ₫2.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.7K (₫10.5K - ₫29.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.4K (₫11.2K - ₫35.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.3K (₫21.1K - ₫70.2K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ