Giá cả tại Somerset West

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Somerset West? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Somerset West.

Somerset West thay đổi giá cả hikersbay.com
Somerset West Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Somerset West là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Somerset West cao hơn so với nước Mỹ không? Somerset West - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Somerset West: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Somerset West thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Somerset West? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Somerset West?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫2.81M (ZAR 2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫998K (ZAR 711). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.56M (ZAR 1.11K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.27M (ZAR 1.62K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.39M (ZAR 2.42K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Somerset West? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Somerset West không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Somerset West, chẳng hạn như: nước đóng chai, Sữa, cam, Bia, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Somerset West không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Somerset West là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Somerset West?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Somerset West, bao gồm cả nước đóng chai, Sữa, cam, Bia, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Somerset West không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Somerset West

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Somerset West

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Somerset West

Somerset West - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.49M (₫1.3M - ₫3.67M)

Phí

₫1.49M (₫1.3M - ₫3.67M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.06M (₫751K - ₫2.1M)

Internet

₫1.06M (₫751K - ₫2.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫795K (₫702K - ₫1.68M)

quần Jean

₫795K (₫702K - ₫1.68M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫49.1M

thu nhập trung bình

₫49.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.3M (₫11.2M - ₫21M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.3M (₫11.2M - ₫21M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫21.3M (₫18.2M - ₫25.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.3M (₫18.2M - ₫25.3M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.2K (₫16.7K - ₫29.5K)

bánh mì

₫25.2K (₫16.7K - ₫29.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫140K - ₫281K)

Pho mát

₫196K (₫140K - ₫281K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.6K (₫28K - ₫61.7K)

Gạo

₫38.6K (₫28K - ₫61.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.3K (₫28K - ₫49.1K)

cà chua

₫38.3K (₫28K - ₫49.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.9K (₫25.3K - ₫70.2K)

Chuối

₫40.9K (₫25.3K - ₫70.2K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫119K (₫70.2K - ₫210K)

Rượu

₫119K (₫70.2K - ₫210K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫140K - ₫421K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫140K - ₫421K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.6K (₫35.1K - ₫98.2K)

bia địa phương

₫59.6K (₫35.1K - ₫98.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.4K (₫35.1K - ₫74.4K)

Cà phê

₫48.4K (₫35.1K - ₫74.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.4K (₫14K - ₫28.1K)

chai nước

₫18.4K (₫14K - ₫28.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫98.2K - ₫154K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫98.2K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.6K (₫16.8K - ₫35.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.6K (₫16.8K - ₫35.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Somerset West

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.9K (ZAR 17)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.2K (ZAR 18)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.1K (ZAR 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (ZAR 140)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.8K (ZAR 17)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫119K (ZAR 85)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.9K (ZAR 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40K (ZAR 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73K (ZAR 52)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (ZAR 85)
  11. Táo (1kg) ₫38.4K (ZAR 27)
  12. Cam (1kg) ₫37.5K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.1K (ZAR 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (ZAR 18.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.6K (ZAR 28)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.3K (ZAR 27)
  17. Chuối (1kg) ₫40.9K (ZAR 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (ZAR 24)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫167K (ZAR 119)

Giá Trong Nhà Hàng Somerset West

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (ZAR 88)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.6K (ZAR 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.2K (ZAR 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.6K (ZAR 16.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.4K (ZAR 13.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.4K (ZAR 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Somerset West

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫35.1K (ZAR 25)
  2. Xăng (1 lít) ₫32.5K (ZAR 23)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫463M (ZAR 330K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.3M (ZAR 10.9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.59M (ZAR 6.83K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.3M (ZAR 21.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.3M (ZAR 15.2K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.49M (ZAR 1.06K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.06M (ZAR 755)
  10. numb_34 ₫780K (ZAR 556)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫795K (ZAR 567)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫655K (ZAR 467)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.31M (ZAR 933)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.54M (ZAR 1.1K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫568M (ZAR 405K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.67M (ZAR 3.33K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.1M (ZAR 20K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫84.2M (ZAR 60K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21M (ZAR 15K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫49.1M (ZAR 35K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.1K (ZAR 20)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21K (ZAR 15)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫77.2K (ZAR 55)

Somerset West chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Somerset West Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Somerset West

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫965K (ZAR 688)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (ZAR 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.3M (₫18.2M - ₫25.3M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫210K (₫140K - ₫421K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.9K (₫25.3K - ₫70.2K)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫196K (₫140K - ₫281K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫119K (₫70.2K - ₫210K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.6K (₫16.8K - ₫35.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ