Giá cả tại Rustenburg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rustenburg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rustenburg.

Rustenburg thay đổi giá cả hikersbay.com
Rustenburg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rustenburg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rustenburg cao hơn so với nước Mỹ không? Rustenburg - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Rustenburg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Rustenburg thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Rustenburg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rustenburg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.42M (ZAR 1.01K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.42M (ZAR 1.01K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.97M (ZAR 1.41K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.02M (ZAR 1.44K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rustenburg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rustenburg không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Rustenburg, chẳng hạn như: Trứng, bia nước ngoài, rau diếp, Gạo, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rustenburg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rustenburg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rustenburg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 98.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rustenburg, bao gồm cả Trứng, bia nước ngoài, rau diếp, Gạo, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rustenburg không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rustenburg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rustenburg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rustenburg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rustenburg

Rustenburg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.75M (₫1.12M - ₫5.33M)

Phí

₫1.75M (₫1.12M - ₫5.33M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.07M (₫561K - ₫1.4M)

Internet

₫1.07M (₫561K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.19M (₫841K - ₫2.11M)

quần Jean

₫1.19M (₫841K - ₫2.11M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫32.3M

thu nhập trung bình

₫32.3M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.72M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.72M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.4M (₫11.9M - ₫16.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.4M (₫11.9M - ₫16.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.1K (₫16.8K - ₫38.7K)

bánh mì

₫25.1K (₫16.8K - ₫38.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫145K (₫112K - ₫281K)

Pho mát

₫145K (₫112K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.4K (₫28.1K - ₫77.3K)

Gạo

₫42.4K (₫28.1K - ₫77.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.7K (₫23.9K - ₫63.2K)

cà chua

₫39.7K (₫23.9K - ₫63.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36K (₫22.5K - ₫56.1K)

Chuối

₫36K (₫22.5K - ₫56.1K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫105K (₫70.2K - ₫211K)

Rượu

₫105K (₫70.2K - ₫211K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫211K (₫126K - ₫421K)

nhà hàng rẻ

₫211K (₫126K - ₫421K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.1K (₫30.9K - ₫104K)

bia địa phương

₫56.1K (₫30.9K - ₫104K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.1K (₫35.1K - ₫56.1K)

Cà phê

₫42.1K (₫35.1K - ₫56.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.9K (₫11.2K - ₫42.1K)

chai nước

₫11.9K (₫11.2K - ₫42.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫98.2K (₫91.2K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.2K (₫91.2K - ₫140K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.5K (₫16.8K - ₫56.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.5K (₫16.8K - ₫56.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rustenburg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (ZAR 19.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.1K (ZAR 17.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.5K (ZAR 36)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫145K (ZAR 103)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (ZAR 15.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫105K (ZAR 75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.3K (ZAR 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.2K (ZAR 45)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96.8K (ZAR 69)
  11. Táo (1kg) ₫39.1K (ZAR 28)
  12. Cam (1kg) ₫28.1K (ZAR 20)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.4K (ZAR 11.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.2K (ZAR 17.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.4K (ZAR 30)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.7K (ZAR 28)
  17. Chuối (1kg) ₫36K (ZAR 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫38K (ZAR 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫155K (ZAR 110)

Giá Trong Nhà Hàng Rustenburg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫211K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫98.2K (ZAR 70)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.1K (ZAR 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.5K (ZAR 12.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.9K (ZAR 8.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.1K (ZAR 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Rustenburg

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫28.1K (ZAR 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.12M (ZAR 800)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.7K (ZAR 23)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫491M (ZAR 350K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.72M (ZAR 5.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.42M (ZAR 6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.8M (ZAR 12K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.4M (ZAR 10.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.75M (ZAR 1.25K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.07M (ZAR 765)
  11. numb_34 ₫228K (ZAR 163)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.19M (ZAR 845)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫869K (ZAR 620)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (ZAR 1.52K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.18M (ZAR 1.55K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫592M (ZAR 422K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.09M (ZAR 2.2K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫131M (ZAR 93K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫32.3M (ZAR 23K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.9K (ZAR 17)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.1K (ZAR 20)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫98.2K (ZAR 70)

Chi Phí Giải Trí Rustenburg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫444K (ZAR 316)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (ZAR 80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫32.3M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.72M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫145K (₫112K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.4M (₫11.9M - ₫16.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.9K (₫11.2K - ₫42.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫105K (₫70.2K - ₫211K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ