Giá cả tại Randburg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Randburg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Randburg.

Randburg thay đổi giá cả hikersbay.com
Randburg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Randburg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Randburg cao hơn so với nước Mỹ không? Randburg - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Randburg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Randburg thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Randburg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Randburg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫2.81M (ZAR 2.01K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫859K (ZAR 612). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.28M (ZAR 915) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.83M (ZAR 1.31K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.06M (ZAR 5.03K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Randburg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Randburg không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Randburg, chẳng hạn như: Táo, Bia, hành tây, nước đóng chai, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Randburg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Randburg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Randburg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 118 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Randburg, bao gồm cả Táo, Bia, hành tây, nước đóng chai, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Randburg không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Randburg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Randburg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Randburg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Randburg

Randburg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.1M (₫1.68M - ₫5.33M)

Phí

₫3.1M (₫1.68M - ₫5.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.04M (₫702K - ₫1.4M)

Internet

₫1.04M (₫702K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.19M (₫491K - ₫1.68M)

quần Jean

₫1.19M (₫491K - ₫1.68M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫49.6M

thu nhập trung bình

₫49.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.02M (₫7.02M - ₫7.02M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.02M (₫7.02M - ₫7.02M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.9M (₫14M - ₫19.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫14M - ₫19.6M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.6K (₫15.8K - ₫35.1K)

bánh mì

₫25.6K (₫15.8K - ₫35.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫193K (₫112K - ₫239K)

Pho mát

₫193K (₫112K - ₫239K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.3K (₫22.5K - ₫49.1K)

Gạo

₫39.3K (₫22.5K - ₫49.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫19.6K - ₫49.1K)

cà chua

₫38.1K (₫19.6K - ₫49.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.2K (₫18.2K - ₫56.1K)

Chuối

₫37.2K (₫18.2K - ₫56.1K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫125K (₫63.2K - ₫211K)

Rượu

₫125K (₫63.2K - ₫211K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫211K (₫112K - ₫421K)

nhà hàng rẻ

₫211K (₫112K - ₫421K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫58.9K (₫30.9K - ₫70.2K)

bia địa phương

₫58.9K (₫30.9K - ₫70.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.7K (₫28.1K - ₫56.1K)

Cà phê

₫48.7K (₫28.1K - ₫56.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.6K (₫14K - ₫35.1K)

chai nước

₫19.6K (₫14K - ₫35.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫91.2K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫91.2K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27K (₫16.8K - ₫35.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27K (₫16.8K - ₫35.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Randburg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.8K (ZAR 19.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.6K (ZAR 18.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.5K (ZAR 42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫193K (ZAR 138)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.9K (ZAR 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫125K (ZAR 89)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.3K (ZAR 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.9K (ZAR 31)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫77.2K (ZAR 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (ZAR 83)
  11. Táo (1kg) ₫39.1K (ZAR 28)
  12. Cam (1kg) ₫33.6K (ZAR 24)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.1K (ZAR 23)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (ZAR 17.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.3K (ZAR 28)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (ZAR 27)
  17. Chuối (1kg) ₫37.2K (ZAR 27)
  18. Hành tây (1kg) ₫38K (ZAR 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫170K (ZAR 121)

Giá Trong Nhà Hàng Randburg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫211K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (ZAR 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫58.9K (ZAR 42)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.1K (ZAR 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27K (ZAR 19.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.6K (ZAR 13.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.7K (ZAR 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Randburg

  1. Xăng (1 lít) ₫32.7K (ZAR 23)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫491M (ZAR 350K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.02M (ZAR 5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.42M (ZAR 6K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (ZAR 9K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.9M (ZAR 11.3K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.1M (ZAR 2.21K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.04M (ZAR 744)
  9. numb_34 ₫947K (ZAR 675)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.19M (ZAR 845)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫869K (ZAR 620)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (ZAR 1.57K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.18M (ZAR 1.55K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫586M (ZAR 418K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.14M (ZAR 4.38K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.8M (ZAR 12K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫77.4M (ZAR 55.1K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14M (ZAR 10K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫49.6M (ZAR 35.3K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.8K (ZAR 21)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.1K (ZAR 20)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫77.2K (ZAR 55)

Randburg chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Randburg Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Randburg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫456K (ZAR 325)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫105K (ZAR 75)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫168K (ZAR 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫58.9K (₫30.9K - ₫70.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.6K (₫15.8K - ₫35.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.3K (₫22.5K - ₫49.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.02M (₫7.02M - ₫7.02M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫48.7K (₫28.1K - ₫56.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.2K (₫18.2K - ₫56.1K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ