Giá cả tại Plettenberg Bay

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Plettenberg Bay? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Plettenberg Bay.

Plettenberg Bay thay đổi giá cả hikersbay.com
Plettenberg Bay Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Plettenberg Bay là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Plettenberg Bay có cao hơn so với nước Mỹ không? Plettenberg Bay - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Plettenberg Bay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Chi phí sinh hoạt ở Plettenberg Bay thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Plettenberg Bay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Plettenberg Bay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫4.56M (ZAR 3.25K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.5M (ZAR 1.07K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.91M (ZAR 2.07K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.84M (ZAR 3.45K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Plettenberg Bay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Plettenberg Bay không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Plettenberg Bay, chẳng hạn như: Pho mát, ức gà, bia nước ngoài, Khoai tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Plettenberg Bay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Plettenberg Bay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Plettenberg Bay?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 842 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Plettenberg Bay, bao gồm cả Pho mát, ức gà, bia nước ngoài, Khoai tây, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Plettenberg Bay trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Plettenberg Bay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Plettenberg Bay

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Plettenberg Bay

Plettenberg Bay - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M (₫1.19M - ₫5.61M)

Phí

₫1.68M (₫1.19M - ₫5.61M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫702K (₫702K - ₫1.4M)

Internet

₫702K (₫702K - ₫1.4M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.12M (₫1.12M - ₫1.82M)

quần Jean

₫1.12M (₫1.12M - ₫1.82M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.1M

thu nhập trung bình

₫21.1M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫21.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.1M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)

bánh mì

₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫154K (₫126K - ₫281K)

Pho mát

₫154K (₫126K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.9K (₫16.8K - ₫44.9K)

Gạo

₫30.9K (₫16.8K - ₫44.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.1K (₫14K - ₫46.3K)

cà chua

₫35.1K (₫14K - ₫46.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.9K (₫23.9K - ₫68.8K)

Chuối

₫30.9K (₫23.9K - ₫68.8K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫84.2K - ₫168K)

Rượu

₫112K (₫84.2K - ₫168K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫211K (₫168K - ₫632K)

nhà hàng rẻ

₫211K (₫168K - ₫632K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.1K (₫37.9K - ₫77.2K)

bia địa phương

₫49.1K (₫37.9K - ₫77.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.1K (₫35.1K - ₫63.2K)

Cà phê

₫42.1K (₫35.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K (₫14K - ₫35.1K)

chai nước

₫14K (₫14K - ₫35.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫105K - ₫168K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫105K - ₫168K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.1K (₫21.1K - ₫42.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.1K (₫21.1K - ₫42.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Plettenberg Bay

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.5K (ZAR 16)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (ZAR 17.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.2K (ZAR 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫154K (ZAR 110)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K (ZAR 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (ZAR 24)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (ZAR 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.2K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫109K (ZAR 78)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (ZAR 25)
  12. Cam (1kg) ₫30.9K (ZAR 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.8K (ZAR 12)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.8K (ZAR 12)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.9K (ZAR 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.1K (ZAR 25)
  17. Chuối (1kg) ₫30.9K (ZAR 22)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.8K (ZAR 12)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫154K (ZAR 110)

Giá Trong Nhà Hàng Plettenberg Bay

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫211K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫842K (ZAR 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (ZAR 85)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.1K (ZAR 35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.2K (ZAR 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.1K (ZAR 15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K (ZAR 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.1K (ZAR 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Plettenberg Bay

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫35.1K (ZAR 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (ZARNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.6K (ZAR 23)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫505M (ZAR 360K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.02M (ZAR 5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.1M (ZAR 15K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (ZAR 1.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫702K (ZAR 500)
  9. numb_34 ₫774K (ZAR 552)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.12M (ZAR 800)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫702K (ZAR 500)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (ZAR 1.44K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.11M (ZAR 1.5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫663M (ZAR 472K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.51M (ZAR 2.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫70.2M (ZAR 50K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137M (ZAR 97.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫49.1M (ZAR 35K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.1M (ZAR 15K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14K (ZAR 10)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.2K (ZAR 8)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫84.2K (ZAR 60)

Chi Phí Giải Trí Plettenberg Bay

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫982K (ZAR 700)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫28.1K (ZAR 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫211K (ZAR 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.12M (₫1.12M - ₫1.82M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫105K - ₫168K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫21.1M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫154K (₫126K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫49.1K (₫37.9K - ₫77.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14K (₫14K - ₫35.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ