Giá cả tại Mossel Bay

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mossel Bay? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mossel Bay.

Mossel Bay thay đổi giá cả hikersbay.com
Mossel Bay Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mossel Bay? Mossel Bay - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Mossel Bay: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mossel Bay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0695 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,695 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Mossel Bay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mossel Bay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.49M (ZAR 1.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫455K (ZAR 316). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.07M (ZAR 744) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.13M (ZAR 1.48K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.5M (ZAR 1.74K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mossel Bay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mossel Bay không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mossel Bay, chẳng hạn như: Táo, Rượu, Gạo, Thuốc lá, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mossel Bay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mossel Bay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mossel Bay?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 201 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 647 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mossel Bay, bao gồm cả Táo, Rượu, Gạo, Thuốc lá, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mossel Bay trong các nước lân cận? Xem giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mossel Bay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mossel Bay

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mossel Bay

Mossel Bay - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M

Phí

₫1.63M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.15M

Internet

₫1.15M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M (₫935K - ₫1.15M)

quần Jean

₫1.04M (₫935K - ₫1.15M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫28.8M

thu nhập trung bình

₫28.8M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.2M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.1M (₫14.4M - ₫15.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫14.4M - ₫15.8M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.4K (₫21.6K - ₫28.7K)

bánh mì

₫24.4K (₫21.6K - ₫28.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫139K (₫115K - ₫173K)

Pho mát

₫139K (₫115K - ₫173K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.4K (₫33.1K - ₫61.8K)

Gạo

₫47.4K (₫33.1K - ₫61.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.7K (₫20.1K - ₫27.3K)

Chuối

₫23.7K (₫20.1K - ₫27.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫115K (₫86.3K - ₫144K)

Rượu

₫115K (₫86.3K - ₫144K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫201K (₫187K - ₫431K)

nhà hàng rẻ

₫201K (₫187K - ₫431K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.5K (₫57.5K - ₫57.5K)

bia địa phương

₫57.5K (₫57.5K - ₫57.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59K (₫46K - ₫71.9K)

Cà phê

₫59K (₫46K - ₫71.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23K (₫17.3K - ₫28.8K)

chai nước

₫23K (₫17.3K - ₫28.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫43.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.1K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mossel Bay

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.2K (ZAR 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.4K (ZAR 17)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫139K (ZAR 97)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫23K (ZAR 16)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫115K (ZAR 80)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.4K (ZAR 10)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.4K (ZAR 33)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (ZAR 73)
  9. Táo (1kg) ₫35.9K (ZAR 25)
  10. Khoai tây (1kg) ₫23K (ZAR 16)
  11. Một kg gạo trắng ₫47.4K (ZAR 33)
  12. Chuối (1kg) ₫23.7K (ZAR 16.5)
  13. Hành tây (1kg) ₫28.8K (ZAR 20)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫167K (ZAR 116)

Giá Trong Nhà Hàng Mossel Bay

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫201K (ZAR 140)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫647K (ZAR 450)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.5K (ZAR 40)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫64.7K (ZAR 45)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫43.1K (ZAR 30)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫23K (ZAR 16)
  7. Cà phê cappuccino ₫59K (ZAR 41)

Chi Phí Sinh Hoạt Mossel Bay

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.01M (ZAR 699)
  2. 1 đôi giày da nam ₫834K (ZAR 580)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.9K (ZAR 22)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.2M (ZAR 8.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.63M (ZAR 6K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.1M (ZAR 10.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (ZAR 1.13K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.02M (ZAR 2.1K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.15M (ZAR 799)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.1M (ZAR 14K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.6M (ZAR 15K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫28.8M (ZAR 20K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (ZAR 725)
  15. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫482K (ZAR 335)

Mossel Bay chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mossel Bay Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫115K (₫86.3K - ₫144K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23K (₫17.3K - ₫28.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫23.7K (₫20.1K - ₫27.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫47.4K (₫33.1K - ₫61.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫14.4M - ₫15.8M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ