Giá cả tại Midrand

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Midrand? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Midrand.

Midrand thay đổi giá cả hikersbay.com
Midrand Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Midrand? Midrand - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Midrand: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Midrand: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0715 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,715 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Midrand, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 51%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Midrand so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Midrand? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Midrand?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.99M (ZAR 1.43K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.6M (ZAR 1.14K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.47M (ZAR 2.48K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫905M (ZAR 647K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Midrand? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Midrand không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Midrand, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, Trứng, nước đóng chai, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Midrand không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Midrand là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Midrand?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 699 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Midrand, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, Trứng, nước đóng chai, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Midrand trong các nước lân cận? Xem giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Midrand

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Midrand

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Midrand

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Midrand

Midrand - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.48M (₫1.68M - ₫5.31M)

Phí

₫2.48M (₫1.68M - ₫5.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.12M (₫839K - ₫1.4M)

Internet

₫1.12M (₫839K - ₫1.4M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.18M (₫838K - ₫1.68M)

quần Jean

₫1.18M (₫838K - ₫1.68M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.79M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.79M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.7M (₫14M - ₫22.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.7M (₫14M - ₫22.4M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25K (₫16.8K - ₫38.5K)

bánh mì

₫25K (₫16.8K - ₫38.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫112K - ₫280K)

Pho mát

₫196K (₫112K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.5K (₫28K - ₫77.1K)

Gạo

₫31.5K (₫28K - ₫77.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35K (₫23.8K - ₫62.9K)

cà chua

₫35K (₫23.8K - ₫62.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.2K (₫22.4K - ₫55.9K)

Chuối

₫25.2K (₫22.4K - ₫55.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫83.9K - ₫210K)

Rượu

₫126K (₫83.9K - ₫210K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫126K - ₫420K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫126K - ₫420K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.9K (₫30.8K - ₫104K)

bia địa phương

₫55.9K (₫30.8K - ₫104K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35K (₫28K - ₫55.9K)

Cà phê

₫35K (₫28K - ₫55.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.5K (₫14K - ₫42K)

chai nước

₫19.5K (₫14K - ₫42K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫69.9K - ₫210K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫69.9K - ₫210K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.9K (₫21K - ₫55.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.9K (₫21K - ₫55.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Midrand

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.6K (ZAR 19)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25K (ZAR 17.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.3K (ZAR 37)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (ZAR 140)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (ZAR 15.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (ZAR 90)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.2K (ZAR 15.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28K (ZAR 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫76.9K (ZAR 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫115K (ZAR 83)
  11. Táo (1kg) ₫39K (ZAR 28)
  12. Cam (1kg) ₫33.4K (ZAR 24)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32K (ZAR 23)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.6K (ZAR 19)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.5K (ZAR 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫35K (ZAR 25)
  17. Chuối (1kg) ₫25.2K (ZAR 18)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.9K (ZAR 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫154K (ZAR 110)

Giá Trong Nhà Hàng Midrand

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (ZAR 90)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫699K (ZAR 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (ZAR 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.9K (ZAR 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.9K (ZAR 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.9K (ZAR 19.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.5K (ZAR 13.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫35K (ZAR 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Midrand

  1. Vé tháng (giá thường) ₫1.28M (ZAR 913)
  2. Xăng (1 lít) ₫31.9K (ZAR 23)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫489M (ZAR 350K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.79M (ZAR 7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.56M (ZAR 6.83K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.9M (ZAR 13.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.7M (ZAR 12.7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.48M (ZAR 1.77K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.12M (ZAR 799)
  10. numb_34 ₫559K (ZAR 400)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.18M (ZAR 845)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫866K (ZAR 620)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (ZAR 1.4K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (ZAR 1.4K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫590M (ZAR 422K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.2M (ZAR 3K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.9M (ZAR 7.8K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫130M (ZAR 93K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (ZAR 8K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.7K (ZAR 21)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14K (ZAR 10)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫97.9K (ZAR 70)

Midrand chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Midrand Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Midrand

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.4M (ZAR 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫171K (ZAR 123)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫35K (₫28K - ₫55.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.5K (₫28K - ₫77.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫196K (₫112K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.18M (₫838K - ₫1.68M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K (₫126K - ₫420K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫126K (₫83.9K - ₫210K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ