Giá cả tại Kimberley

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kimberley? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kimberley.

Kimberley thay đổi giá cả hikersbay.com
Kimberley Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kimberley là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kimberley cao hơn so với nước Mỹ không? Kimberley - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kimberley: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kimberley thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 77%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Kimberley? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kimberley?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.63M (ZAR 1.16K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (ZAR 934) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (ZAR 1.06K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.69M (ZAR 1.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kimberley? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kimberley không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kimberley, chẳng hạn như: Rượu, Thuốc lá, Pho mát, Trứng, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kimberley không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kimberley là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kimberley?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 281 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 842 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 78.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kimberley, bao gồm cả Rượu, Thuốc lá, Pho mát, Trứng, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kimberley không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kimberley

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kimberley

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kimberley

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kimberley

Kimberley - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.46M (₫1.12M - ₫3.79M)

Phí

₫2.46M (₫1.12M - ₫3.79M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.12M (₫702K - ₫1.54M)

Internet

₫1.12M (₫702K - ₫1.54M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫842K

quần Jean

₫842K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.7M

thu nhập trung bình

₫21.7M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.17M (₫5.33M - ₫7.02M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.17M (₫5.33M - ₫7.02M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫21.8M (₫12.6M - ₫30.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.8M (₫12.6M - ₫30.9M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.7K (₫23.9K - ₫28.1K)

bánh mì

₫25.7K (₫23.9K - ₫28.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫150K (₫133K - ₫161K)

Pho mát

₫150K (₫133K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫82.8K

Gạo

₫82.8K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫112K

cà chua

₫112K
Giá cả ở 9,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.2K

Chuối

₫70.2K
64% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫91.2K

Rượu

₫91.2K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫281K (₫211K - ₫281K)

nhà hàng rẻ

₫281K (₫211K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫39.3K

bia địa phương

₫39.3K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.1K (₫49.1K - ₫63.2K)

Cà phê

₫56.1K (₫49.1K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.5K (₫14K - ₫28.1K)

chai nước

₫22.5K (₫14K - ₫28.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫112K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫112K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.4K (₫21.1K - ₫28.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.4K (₫21.1K - ₫28.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kimberley

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.3K (ZAR 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.7K (ZAR 18.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.2K (ZAR 49)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫150K (ZAR 107)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K (ZAR 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫91.2K (ZAR 65)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫63.2K (ZAR 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.2K (ZAR 60)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.2K (ZAR 45)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫139K (ZAR 99)
  11. Táo (1kg) ₫63.2K (ZAR 45)
  12. Cam (1kg) ₫84.2K (ZAR 60)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.1K (ZAR 20)
  14. Một kg gạo trắng ₫82.8K (ZAR 59)
  15. Cà chua (1kg) ₫112K (ZAR 80)
  16. Chuối (1kg) ₫70.2K (ZAR 50)
  17. Hành tây (1kg) ₫84.2K (ZAR 60)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫182K (ZAR 130)

Giá Trong Nhà Hàng Kimberley

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫281K (ZAR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫842K (ZAR 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (ZAR 90)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫39.3K (ZAR 28)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.4K (ZAR 16.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.5K (ZAR 16)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.1K (ZAR 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Kimberley

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.11M (ZAR 1.5K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫70.2K (ZAR 50)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫842K (ZAR 600)
  4. Xăng (1 lít) ₫35.8K (ZAR 26)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.17M (ZAR 4.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.72M (ZAR 5.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.7M (ZAR 10.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.8M (ZAR 15.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.46M (ZAR 1.75K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.12M (ZAR 800)
  11. numb_34 ₫982K (ZAR 700)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.7M (ZAR 15.5K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫842K (ZAR 600)

Kimberley chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kimberley Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kimberley

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫526K (ZAR 375)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫39.3K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫21.7M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.8M (₫12.6M - ₫30.9M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.46M (₫1.12M - ₫3.79M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫842K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫91.2K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ