Giá cả tại Howick

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Howick? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Howick.

Howick thay đổi giá cả hikersbay.com
Howick Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Howick? Howick - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Howick: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Howick: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Howick, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Howick? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Howick?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.34M (ZAR 958). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.49M (ZAR 1.06K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.51M (ZAR 1.08K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.78M (ZAR 2.69K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Howick? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Howick không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Howick, chẳng hạn như: cam, Bia, Gạo, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Howick không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Howick là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Howick?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 84.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 84.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 702 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Howick, bao gồm cả cam, Bia, Gạo, Pho mát, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Howick trong các nước lân cận? Xem giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Howick

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Howick

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Howick

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Howick

Howick - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.44M (₫1.4M - ₫5.96M)

Phí

₫3.44M (₫1.4M - ₫5.96M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫982K (₫842K - ₫1.4M)

Internet

₫982K (₫842K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.03M (₫421K - ₫1.26M)

quần Jean

₫1.03M (₫421K - ₫1.26M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫28.1M

thu nhập trung bình

₫28.1M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.02M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.02M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.1K (₫16.7K - ₫29.5K)

bánh mì

₫21.1K (₫16.7K - ₫29.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫126K (₫112K - ₫232K)

Pho mát

₫126K (₫112K - ₫232K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.1K (₫25.3K - ₫50.5K)

Gạo

₫28.1K (₫25.3K - ₫50.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.1K (₫14K - ₫42.1K)

cà chua

₫28.1K (₫14K - ₫42.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.1K (₫21.1K - ₫70.2K)

Chuối

₫28.1K (₫21.1K - ₫70.2K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫105K (₫70.2K - ₫211K)

Rượu

₫105K (₫70.2K - ₫211K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫84.2K (₫84.2K - ₫351K)

nhà hàng rẻ

₫84.2K (₫84.2K - ₫351K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.6K (₫28.1K - ₫56.1K)

bia địa phương

₫45.6K (₫28.1K - ₫56.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.4K (₫28.1K - ₫63.2K)

Cà phê

₫44.4K (₫28.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.2K (₫11.2K - ₫25.3K)

chai nước

₫11.2K (₫11.2K - ₫25.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫84.2K (₫84.2K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.2K (₫84.2K - ₫140K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14K (₫14K - ₫30.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14K (₫14K - ₫30.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Howick

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.8K (ZAR 19.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.1K (ZAR 15)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.8K (ZAR 33)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫126K (ZAR 90)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.4K (ZAR 16.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫105K (ZAR 75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.2K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫56.1K (ZAR 40)
  11. Táo (1kg) ₫33K (ZAR 24)
  12. Cam (1kg) ₫29.2K (ZAR 21)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.1K (ZAR 15)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.9K (ZAR 17)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.1K (ZAR 20)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.1K (ZAR 20)
  17. Chuối (1kg) ₫28.1K (ZAR 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.9K (ZAR 19.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫126K (ZAR 90)

Giá Trong Nhà Hàng Howick

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫84.2K (ZAR 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫702K (ZAR 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫84.2K (ZAR 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.6K (ZAR 33)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14K (ZAR 10)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.2K (ZAR 8)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.4K (ZAR 32)

Chi Phí Sinh Hoạt Howick

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (ZAR 1.45K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.12M (ZAR 800)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫561M (ZAR 400K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.4K (ZAR 22)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫351M (ZAR 250K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.02M (ZAR 5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.44M (ZAR 2.45K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.53M (ZAR 1.8K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫982K (ZAR 700)
  10. numb_34 ₫351K (ZAR 250)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫87.5M (ZAR 62.4K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫28.1M (ZAR 20K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫42.1K (ZAR 30)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.8K (ZAR 12)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (ZAR 120)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.03M (ZAR 731)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫351K (ZAR 250)

Chi Phí Giải Trí Howick

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫140K (ZAR 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫21.1K (₫16.7K - ₫29.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.2K (₫84.2K - ₫140K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.02M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫84.2K (₫84.2K - ₫351K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫28.1K (₫14K - ₫42.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫105K (₫70.2K - ₫211K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ