Giá cả tại Grahamstown

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Grahamstown? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Grahamstown.

Grahamstown thay đổi giá cả hikersbay.com
Grahamstown Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Grahamstown là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Grahamstown cao hơn so với nước Mỹ không? Grahamstown - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Grahamstown: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Grahamstown thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Grahamstown? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Grahamstown?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.41M (ZAR 1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.36M (ZAR 972) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.08M (ZAR 1.48K) tại Cộng hòa Nam Phi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Grahamstown? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Grahamstown không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Grahamstown, chẳng hạn như: rau diếp, Thuốc lá, Bia, cam, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Grahamstown không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Grahamstown là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Grahamstown?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Grahamstown, bao gồm cả rau diếp, Thuốc lá, Bia, cam, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Grahamstown không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Grahamstown

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Grahamstown

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Grahamstown

Grahamstown - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.66M (₫1.19M - ₫5.61M)

Phí

₫2.66M (₫1.19M - ₫5.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.11M (₫842K - ₫1.4M)

Internet

₫1.11M (₫842K - ₫1.4M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫1.12M - ₫1.82M)

quần Jean

₫1.36M (₫1.12M - ₫1.82M)
2,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫28.1M

thu nhập trung bình

₫28.1M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.54M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.54M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.2M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)

bánh mì

₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫183K (₫126K - ₫281K)

Pho mát

₫183K (₫126K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.1K (₫16.8K - ₫44.9K)

Gạo

₫31.1K (₫16.8K - ₫44.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)

cà chua

₫38.8K (₫14K - ₫46.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.5K (₫23.9K - ₫68.8K)

Chuối

₫35.5K (₫23.9K - ₫68.8K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫84.2K - ₫140K)

Rượu

₫112K (₫84.2K - ₫140K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫168K - ₫631K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫168K - ₫631K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.1K (₫37.9K - ₫77.2K)

bia địa phương

₫56.1K (₫37.9K - ₫77.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.4K (₫35.1K - ₫63.1K)

Cà phê

₫48.4K (₫35.1K - ₫63.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24K (₫14K - ₫35.1K)

chai nước

₫24K (₫14K - ₫35.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫105K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫105K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.8K (₫21K - ₫42.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫21K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Grahamstown

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.1K (ZAR 17.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (ZAR 17.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.2K (ZAR 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫183K (ZAR 130)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.3K (ZAR 15.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (ZAR 24)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (ZAR 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.2K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (ZAR 87)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (ZAR 25)
  12. Cam (1kg) ₫37.5K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.9K (ZAR 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.5K (ZAR 19.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.1K (ZAR 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.8K (ZAR 28)
  17. Chuối (1kg) ₫35.5K (ZAR 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (ZAR 21)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫199K (ZAR 142)

Giá Trong Nhà Hàng Grahamstown

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (ZAR 85)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.2K (ZAR 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.8K (ZAR 23)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24K (ZAR 17.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.4K (ZAR 34)

Chi Phí Sinh Hoạt Grahamstown

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21K (ZAR 15)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.3K (ZAR 24)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫702M (ZAR 500K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.54M (ZAR 6.8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.02M (ZAR 5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.3M (ZAR 9.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.2M (ZAR 8.7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.66M (ZAR 1.89K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.11M (ZAR 789)
  10. numb_34 ₫774K (ZAR 552)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (ZAR 971)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫873K (ZAR 622)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (ZAR 1.44K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.14M (ZAR 1.52K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫663M (ZAR 472K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.36M (ZAR 3.11K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (ZAR 82K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫28.1M (ZAR 20K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.1K (ZAR 20)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.2K (ZAR 8)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫196K (ZAR 140)

Chi Phí Giải Trí Grahamstown

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫210K (ZAR 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.36M (₫1.12M - ₫1.82M)
2.2% hơn nước Mỹ

Gạo

₫31.1K (₫16.8K - ₫44.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.11M (₫842K - ₫1.4M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.1K (₫14.9K - ₫32.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫210K (₫168K - ₫631K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.54M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ