Giá cả tại Fochville

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fochville? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fochville.

Fochville thay đổi giá cả hikersbay.com
Fochville Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fochville là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fochville có cao hơn so với nước Mỹ không? Fochville - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fochville: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0695 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,695 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Chi phí sinh hoạt ở Fochville thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Fochville? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fochville không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fochville, chẳng hạn như: Chuối, bia nước ngoài, Thịt bò, Sữa, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fochville không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fochville là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fochville?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 216 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 863 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 121 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fochville, bao gồm cả Chuối, bia nước ngoài, Thịt bò, Sữa, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fochville trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fochville

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fochville

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fochville

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fochville

Fochville - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.75M (₫1.75M - ₫4.72M)

Phí

₫2.75M (₫1.75M - ₫4.72M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.07M (₫719K - ₫1.44M)

Internet

₫1.07M (₫719K - ₫1.44M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.22M (₫503K - ₫1.73M)

quần Jean

₫1.22M (₫503K - ₫1.73M)
Giá cả ở 5,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.2K (₫16.2K - ₫35.9K)

bánh mì

₫26.2K (₫16.2K - ₫35.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫129K - ₫230K)

Pho mát

₫184K (₫129K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.6K (₫23K - ₫50.3K)

Gạo

₫35.6K (₫23K - ₫50.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39K (₫23K - ₫50.3K)

cà chua

₫39K (₫23K - ₫50.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.6K (₫18.7K - ₫57.5K)

Chuối

₫34.6K (₫18.7K - ₫57.5K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫128K (₫99.2K - ₫216K)

Rượu

₫128K (₫99.2K - ₫216K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫216K (₫115K - ₫388K)

nhà hàng rẻ

₫216K (₫115K - ₫388K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60.4K (₫35.9K - ₫71.9K)

bia địa phương

₫60.4K (₫35.9K - ₫71.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47K (₫28.8K - ₫57.5K)

Cà phê

₫47K (₫28.8K - ₫57.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.2K (₫14.4K - ₫28.8K)

chai nước

₫18.2K (₫14.4K - ₫28.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫122K (₫93.5K - ₫144K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫122K (₫93.5K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.2K (₫17.3K - ₫34.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.2K (₫17.3K - ₫34.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fochville

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.4K (ZAR 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.2K (ZAR 18.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.9K (ZAR 42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (ZAR 128)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.3K (ZAR 16.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫128K (ZAR 89)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.1K (ZAR 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.9K (ZAR 31)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫74.8K (ZAR 52)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (ZAR 79)
  11. Táo (1kg) ₫36.2K (ZAR 25)
  12. Cam (1kg) ₫34.4K (ZAR 24)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.9K (ZAR 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K (ZAR 17.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.6K (ZAR 25)
  16. Cà chua (1kg) ₫39K (ZAR 27)
  17. Chuối (1kg) ₫34.6K (ZAR 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.6K (ZAR 22)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫174K (ZAR 121)

Giá Trong Nhà Hàng Fochville

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫216K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫863K (ZAR 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫122K (ZAR 85)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60.4K (ZAR 42)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.3K (ZAR 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.2K (ZAR 16.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.2K (ZAR 12.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫47K (ZAR 33)

Chi Phí Sinh Hoạt Fochville

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.26M (ZAR 1.57K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.44M (ZAR 1.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫601M (ZAR 418K)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.8K (ZAR 23)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫491M (ZAR 341K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.75M (ZAR 1.91K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.58M (ZAR 3.88K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.07M (ZAR 744)
  9. numb_34 ₫881K (ZAR 613)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫79.3M (ZAR 55.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.1K (ZAR 27)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.8K (ZAR 20)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫79.1K (ZAR 55)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.22M (ZAR 852)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫901K (ZAR 627)

Chi Phí Giải Trí Fochville

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫173K (ZAR 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.75M (₫1.75M - ₫4.72M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.6K (₫23K - ₫50.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.2K (₫17.3K - ₫34.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47K (₫28.8K - ₫57.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫26.2K (₫16.2K - ₫35.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.07M (₫719K - ₫1.44M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ