Giá cả tại Brakpan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Brakpan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Brakpan.

Brakpan thay đổi giá cả hikersbay.com
Brakpan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Brakpan? Brakpan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Brakpan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Brakpan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Brakpan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 86%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.

Khách sạn có đắt không tại Brakpan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Brakpan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫2.85M (ZAR 2.03K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.97M (ZAR 1.4K) tại Cộng hòa Nam Phi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Brakpan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Brakpan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Brakpan, chẳng hạn như: Thuốc lá, rau diếp, Chuối, Táo, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Brakpan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Brakpan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Brakpan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Brakpan, bao gồm cả Thuốc lá, rau diếp, Chuối, Táo, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Brakpan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Brakpan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Brakpan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Brakpan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Brakpan

Brakpan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.51M

Phí

₫3.51M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.06M (₫765K - ₫1.4M)

Internet

₫1.06M (₫765K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.3M

thu nhập trung bình

₫20.3M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.42M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.42M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.2M (₫11.2M - ₫11.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.2M (₫11.2M - ₫11.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.5K (₫16.7K - ₫32.3K)

bánh mì

₫25.5K (₫16.7K - ₫32.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫241K (₫125K - ₫337K)

Pho mát

₫241K (₫125K - ₫337K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.6K (₫18.2K - ₫33.7K)

Gạo

₫27.6K (₫18.2K - ₫33.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.7K (₫28.1K - ₫35.1K)

cà chua

₫32.7K (₫28.1K - ₫35.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.3K (₫21.1K - ₫49.1K)

Chuối

₫31.3K (₫21.1K - ₫49.1K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫84.2K - ₫182K)

Rượu

₫109K (₫84.2K - ₫182K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫140K

nhà hàng rẻ

₫140K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.1K

Cà phê

₫35.1K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K

chai nước

₫14K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Brakpan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.3K (ZAR 17.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.5K (ZAR 18.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.3K (ZAR 39)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫241K (ZAR 172)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.2K (ZAR 16.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (ZAR 78)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.8K (ZAR 17.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.3K (ZAR 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73K (ZAR 52)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (ZAR 74)
  11. Táo (1kg) ₫29.5K (ZAR 21)
  12. Cam (1kg) ₫29K (ZAR 21)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.1K (ZAR 19.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.9K (ZAR 16.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.6K (ZAR 19.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.7K (ZAR 23)
  17. Chuối (1kg) ₫31.3K (ZAR 22)
  18. Hành tây (1kg) ₫29K (ZAR 21)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫159K (ZAR 113)

Giá Trong Nhà Hàng Brakpan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫140K (ZAR 100)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (ZAR 80)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K (ZAR 10)
  6. Cà phê cappuccino ₫35.1K (ZAR 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Brakpan

  1. Xăng (1 lít) ₫31.8K (ZAR 23)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.42M (ZAR 6K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (ZAR 4.5K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.6M (ZAR 8.25K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.2M (ZAR 8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.51M (ZAR 2.5K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.11M (ZAR 1.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.06M (ZAR 758)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫67.4M (ZAR 48K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.3M (ZAR 14.5K)

Chi Phí Giải Trí Brakpan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫420K (ZAR 299)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.2M (₫11.2M - ₫11.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫140K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.51M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫27.6K (₫18.2K - ₫33.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.7K (₫28.1K - ₫35.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ