Giá cả tại Brackenfell

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Brackenfell? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Brackenfell.

Brackenfell thay đổi giá cả hikersbay.com
Brackenfell Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Brackenfell là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Brackenfell có cao hơn so với nước Mỹ không? Brackenfell - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Brackenfell: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Chi phí sinh hoạt ở Brackenfell thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Brackenfell? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Brackenfell không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Brackenfell, chẳng hạn như: Thịt bò, Chuối, Rượu, cam, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Brackenfell không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Brackenfell là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Brackenfell?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Brackenfell, bao gồm cả Thịt bò, Chuối, Rượu, cam, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Brackenfell trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Brackenfell

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Brackenfell

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Brackenfell

Brackenfell - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.62M (₫1.12M - ₫3.67M)

Phí

₫1.62M (₫1.12M - ₫3.67M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.05M (₫751K - ₫1.4M)

Internet

₫1.05M (₫751K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.12M (₫702K - ₫1.68M)

quần Jean

₫1.12M (₫702K - ₫1.68M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫46.3M

thu nhập trung bình

₫46.3M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.5M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫25.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫25.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.7K (₫17.5K - ₫29.5K)

bánh mì

₫24.7K (₫17.5K - ₫29.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫200K (₫140K - ₫281K)

Pho mát

₫200K (₫140K - ₫281K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.7K (₫28.1K - ₫70.2K)

Gạo

₫41.7K (₫28.1K - ₫70.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.3K (₫28.1K - ₫49.1K)

cà chua

₫38.3K (₫28.1K - ₫49.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.9K (₫25.3K - ₫63.2K)

Chuối

₫40.9K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫84.2K (₫56.1K - ₫211K)

Rượu

₫84.2K (₫56.1K - ₫211K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫211K (₫140K - ₫351K)

nhà hàng rẻ

₫211K (₫140K - ₫351K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.7K (₫25.2K - ₫98.2K)

bia địa phương

₫40.7K (₫25.2K - ₫98.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫52.7K (₫35.1K - ₫74.4K)

Cà phê

₫52.7K (₫35.1K - ₫74.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.4K (₫9.81K - ₫42.1K)

chai nước

₫18.4K (₫9.81K - ₫42.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫70.2K - ₫182K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫70.2K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.6K (₫16.8K - ₫42.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.6K (₫16.8K - ₫42.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Brackenfell

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.3K (ZAR 17.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.7K (ZAR 17.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.9K (ZAR 42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫200K (ZAR 143)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K (ZAR 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫84.2K (ZAR 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33K (ZAR 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73K (ZAR 52)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫85.6K (ZAR 61)
  11. Táo (1kg) ₫32.3K (ZAR 23)
  12. Cam (1kg) ₫37.6K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.2K (ZAR 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (ZAR 18.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.7K (ZAR 30)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.3K (ZAR 27)
  17. Chuối (1kg) ₫40.9K (ZAR 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.1K (ZAR 20)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫167K (ZAR 119)

Giá Trong Nhà Hàng Brackenfell

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫211K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (ZAR 90)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.7K (ZAR 29)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.9K (ZAR 42)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.6K (ZAR 16.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.4K (ZAR 13.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫52.7K (ZAR 38)

Chi Phí Sinh Hoạt Brackenfell

  1. Xăng (1 lít) ₫30.9K (ZAR 22)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫351M (ZAR 250K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.5M (ZAR 12.5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.42M (ZAR 6K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.1M (ZAR 25K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25.3M (ZAR 18K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.62M (ZAR 1.15K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.05M (ZAR 750)
  9. numb_34 ₫916K (ZAR 653)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.12M (ZAR 800)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫632K (ZAR 450)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (ZAR 1.2K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫912K (ZAR 650)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫491M (ZAR 350K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.51M (ZAR 2.5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫113M (ZAR 80.3K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫46.3M (ZAR 33K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.1K (ZAR 20)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.1K (ZAR 15)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫77.2K (ZAR 55)

Chi Phí Giải Trí Brackenfell

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫702K (ZAR 500)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (ZAR 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫211K (₫140K - ₫351K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.7K (₫17.5K - ₫29.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.4K (₫9.81K - ₫42.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.7K (₫25.2K - ₫98.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.05M (₫751K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫25.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ