Giá cả tại Bloemfontein

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bloemfontein? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bloemfontein.

Bloemfontein thay đổi giá cả hikersbay.com
Bloemfontein Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bloemfontein là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bloemfontein cao hơn so với nước Mỹ không? Bloemfontein - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bloemfontein: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Bloemfontein thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 44%.

Khách sạn có đắt không tại Bloemfontein? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bloemfontein?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.69M (ZAR 1.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫890K (ZAR 634). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.09M (ZAR 780) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.49M (ZAR 1.06K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.35M (ZAR 1.67K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bloemfontein? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bloemfontein không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bloemfontein, chẳng hạn như: bánh mì, Bia, bia nước ngoài, Chuối, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bloemfontein không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bloemfontein là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bloemfontein?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 281 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.45 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bloemfontein, bao gồm cả bánh mì, Bia, bia nước ngoài, Chuối, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bloemfontein không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bloemfontein

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bloemfontein

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bloemfontein

Bloemfontein - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.87M (₫1.4M - ₫2.11M)

Phí

₫1.87M (₫1.4M - ₫2.11M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫889K (₫702K - ₫1.12M)

Internet

₫889K (₫702K - ₫1.12M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.4M (₫1.12M - ₫1.96M)

quần Jean

₫1.4M (₫1.12M - ₫1.96M)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.3M

thu nhập trung bình

₫17.3M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.37M (₫7.02M - ₫7.72M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.37M (₫7.02M - ₫7.72M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.6M (₫11.9M - ₫13.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.6M (₫11.9M - ₫13.2M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.9K (₫15.8K - ₫28.1K)

bánh mì

₫23.9K (₫15.8K - ₫28.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫166K (₫140K - ₫203K)

Pho mát

₫166K (₫140K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.2K (₫21.1K - ₫63.2K)

Gạo

₫50.2K (₫21.1K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33K (₫21.1K - ₫40.7K)

cà chua

₫33K (₫21.1K - ₫40.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.4K (₫26.7K - ₫49.1K)

Chuối

₫34.4K (₫26.7K - ₫49.1K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫97.5K (₫61.7K - ₫281K)

Rượu

₫97.5K (₫61.7K - ₫281K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫281K (₫253K - ₫281K)

nhà hàng rẻ

₫281K (₫253K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.6K (₫56.1K - ₫63.2K)

bia địa phương

₫59.6K (₫56.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.1K (₫28.1K - ₫53.3K)

Cà phê

₫42.1K (₫28.1K - ₫53.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.4K (₫14K - ₫16.8K)

chai nước

₫15.4K (₫14K - ₫16.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫105K (₫84.2K - ₫125K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫105K (₫84.2K - ₫125K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.2K (₫16.8K - ₫19.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.2K (₫16.8K - ₫19.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bloemfontein

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.4K (ZAR 16.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.9K (ZAR 17)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49K (ZAR 35)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫166K (ZAR 118)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.9K (ZAR 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫97.5K (ZAR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.4K (ZAR 27)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.3K (ZAR 27)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.2K (ZAR 45)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫118K (ZAR 84)
  11. Táo (1kg) ₫40.2K (ZAR 29)
  12. Cam (1kg) ₫39.3K (ZAR 28)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.4K (ZAR 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (ZAR 18.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.2K (ZAR 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫33K (ZAR 23)
  17. Chuối (1kg) ₫34.4K (ZAR 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.1K (ZAR 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫172K (ZAR 122)

Giá Trong Nhà Hàng Bloemfontein

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫281K (ZAR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.45M (ZAR 1.03K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫105K (ZAR 75)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.6K (ZAR 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.6K (ZAR 33)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.2K (ZAR 13)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.4K (ZAR 11)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.1K (ZAR 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Bloemfontein

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.6K (ZAR 14)
  2. Xăng (1 lít) ₫31.6K (ZAR 23)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫566M (ZAR 403K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.37M (ZAR 5.25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.37M (ZAR 5.25K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.9M (ZAR 8.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.6M (ZAR 8.97K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.87M (ZAR 1.33K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫889K (ZAR 633)
  10. numb_34 ₫765K (ZAR 545)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M (ZAR 1K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫786K (ZAR 560)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.23M (ZAR 2.3K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.32M (ZAR 1.65K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫614M (ZAR 438K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.81M (ZAR 2K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.2M (ZAR 8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.7M (ZAR 10.5K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.3M (ZAR 12.3K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.8K (ZAR 12)

Bloemfontein chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bloemfontein Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bloemfontein

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫737K (ZAR 525)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫140K (ZAR 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫889K (₫702K - ₫1.12M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫17.3M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42.1K (₫28.1K - ₫53.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫50.2K (₫21.1K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.4K (₫26.7K - ₫49.1K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫97.5K (₫61.7K - ₫281K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ