Giá cả tại Vatra Dornei

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vatra Dornei? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vatra Dornei.

Vatra Dornei thay đổi giá cả hikersbay.com
Vatra Dornei Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Vatra Dornei là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Vatra Dornei cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Vatra Dornei: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Vatra Dornei: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0182 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 54,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Vatra Dornei, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 85%.

Khách sạn có đắt không tại Vatra Dornei? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vatra Dornei?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.35M (RON 246). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫905K (RON 165). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.46M (RON 266) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.48M (RON 453) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.54M (RON 647)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vatra Dornei? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vatra Dornei không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Vatra Dornei, chẳng hạn như: Táo, rau diếp, Gạo, Chuối, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vatra Dornei không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vatra Dornei là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vatra Dornei?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 789 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vatra Dornei, bao gồm cả Táo, rau diếp, Gạo, Chuối, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Vatra Dornei không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vatra Dornei

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vatra Dornei

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vatra Dornei

Vatra Dornei - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.17M (₫3.11M - ₫8.22M)

Phí

₫4.17M (₫3.11M - ₫8.22M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫268K (₫164K - ₫439K)

Internet

₫268K (₫164K - ₫439K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.17M (₫658K - ₫2.74M)

quần Jean

₫1.17M (₫658K - ₫2.74M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.4M

thu nhập trung bình

₫27.4M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.39M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.39M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.67M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.67M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K (₫21.9K - ₫41.1K)

bánh mì

₫28.3K (₫21.9K - ₫41.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫164K - ₫428K)

Pho mát

₫184K (₫164K - ₫428K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39K (₫16.4K - ₫65.8K)

Gạo

₫39K (₫16.4K - ₫65.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.3K (₫27.4K - ₫54.8K)

cà chua

₫38.3K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.6K (₫32.9K - ₫43.9K)

Chuối

₫35.6K (₫32.9K - ₫43.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫98.7K - ₫192K)

Rượu

₫137K (₫98.7K - ₫192K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫192K (₫192K - ₫301K)

nhà hàng rẻ

₫192K (₫192K - ₫301K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.8K (₫27.4K - ₫65.8K)

bia địa phương

₫54.8K (₫27.4K - ₫65.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.3K (₫38.4K - ₫82.2K)

Cà phê

₫60.3K (₫38.4K - ₫82.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫32.9K (₫27.4K - ₫49.3K)

chai nước

₫32.9K (₫27.4K - ₫49.3K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫137K - ₫214K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫137K - ₫214K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42K (₫27.4K - ₫54.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vatra Dornei

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.1K (RON 5.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (RON 5.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.5K (RON 14.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (RON 34)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (RON 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (RON 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.1K (RON 3.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫16.9K (RON 3.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫129K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K (RON 27)
  11. Táo (1kg) ₫21.9K (RON 4)
  12. Cam (1kg) ₫35.6K (RON 6.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.1K (RON 2.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (RON 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫39K (RON 7.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.3K (RON 7)
  17. Chuối (1kg) ₫35.6K (RON 6.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.1K (RON 4.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫219K (RON 40)

Giá Trong Nhà Hàng Vatra Dornei

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫192K (RON 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫789K (RON 144)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (RON 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.8K (RON 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.8K (RON 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42K (RON 7.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫32.9K (RON 6)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.3K (RON 11)

Chi Phí Sinh Hoạt Vatra Dornei

  1. Xăng (1 lít) ₫37.7K (RON 6.9)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (RON 121K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.39M (RON 800)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.39M (RON 800)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.67M (RON 1.4K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.67M (RON 1.4K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.17M (RON 760)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫268K (RON 49)
  9. numb_34 ₫203K (RON 37)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.17M (RON 213)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫804K (RON 147)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.84M (RON 335)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.31M (RON 421)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫621M (RON 113K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.1M (RON 1.85K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.2M (RON 2.96K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫110M (RON 20K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.8M (RON 1.97K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.4M (RON 5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.7K (RON 3.8)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.9K (RON 4)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫165K (RON 30)

Vatra Dornei chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Vatra Dornei Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Vatra Dornei

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (RONNaN)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫54.8K (RON 10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫268K (₫164K - ₫439K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.6K (₫32.9K - ₫43.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.17M (₫3.11M - ₫8.22M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.39M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫60.3K (₫38.4K - ₫82.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.17M (₫658K - ₫2.74M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ