Giá cả tại Tulcea

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tulcea? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tulcea.

Tulcea thay đổi giá cả hikersbay.com
Tulcea Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tulcea là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tulcea có cao hơn so với nước Mỹ không? Tulcea - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tulcea: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0182 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 54,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tulcea thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Tulcea? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tulcea?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.12M (RON 204). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫754K (RON 138). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.21M (RON 221) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.9M (RON 347) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tulcea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tulcea không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tulcea, chẳng hạn như: cà chua, Khoai tây, cam, Trứng, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tulcea không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tulcea là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tulcea?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 219 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 959 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 93.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tulcea, bao gồm cả cà chua, Khoai tây, cam, Trứng, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tulcea trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tulcea

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tulcea

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tulcea

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tulcea

Tulcea - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.19M (₫2.19M - ₫5.82M)

Phí

₫2.19M (₫2.19M - ₫5.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫224K (₫164K - ₫362K)

Internet

₫224K (₫164K - ₫362K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.99M (₫822K - ₫3.29M)

quần Jean

₫1.99M (₫822K - ₫3.29M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11M

thu nhập trung bình

₫11M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28K (₫16.4K - ₫49.3K)

bánh mì

₫28K (₫16.4K - ₫49.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫226K (₫137K - ₫384K)

Pho mát

₫226K (₫137K - ₫384K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.2K (₫27.4K - ₫60.3K)

Gạo

₫44.2K (₫27.4K - ₫60.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.3K (₫27.2K - ₫82.2K)

cà chua

₫45.3K (₫27.2K - ₫82.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.3K (₫27.4K - ₫54.8K)

Chuối

₫41.3K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 3,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫82.2K - ₫230K)

Rượu

₫164K (₫82.2K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫219K (₫164K - ₫439K)

nhà hàng rẻ

₫219K (₫164K - ₫439K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.6K (₫38.4K - ₫110K)

bia địa phương

₫46.6K (₫38.4K - ₫110K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.9K (₫21.9K - ₫110K)

Cà phê

₫32.9K (₫21.9K - ₫110K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.7K (₫21.9K - ₫71.3K)

chai nước

₫24.7K (₫21.9K - ₫71.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫151K (₫82.2K - ₫219K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫82.2K - ₫219K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫51K (₫27.4K - ₫82.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫51K (₫27.4K - ₫82.2K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tulcea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43K (RON 7.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28K (RON 5.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.9K (RON 10.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫226K (RON 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.1K (RON 3.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (RON 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.7K (RON 4.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.6K (RON 8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫143K (RON 26)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (RON 30)
  11. Táo (1kg) ₫29.2K (RON 5.3)
  12. Cam (1kg) ₫39.4K (RON 7.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.1K (RON 4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22K (RON 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.2K (RON 8.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.3K (RON 8.3)
  17. Chuối (1kg) ₫41.3K (RON 7.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.9K (RON 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫275K (RON 50)

Giá Trong Nhà Hàng Tulcea

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫219K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫959K (RON 175)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫151K (RON 28)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.6K (RON 8.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.1K (RON 7.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫51K (RON 9.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.7K (RON 4.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.9K (RON 6)

Chi Phí Sinh Hoạt Tulcea

  1. Xăng (1 lít) ₫35.7K (RON 6.5)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (RON 121K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11M (RON 2K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.22M (RON 1.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.4M (RON 3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (RON 2K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.19M (RON 400)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫224K (RON 41)
  9. numb_34 ₫190K (RON 35)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.99M (RON 362)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫991K (RON 181)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (RON 358)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.47M (RON 451)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫653M (RON 119K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.2M (RON 2.23K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.4M (RON 5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫249M (RON 45.4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.7M (RON 4.5K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11M (RON 2K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.4K (RON 3)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.4K (RON 3)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫164K (RON 30)

Tulcea chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tulcea Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tulcea

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫629K (RON 115)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫192K (RON 35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫224K (₫164K - ₫362K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫24.7K (₫21.9K - ₫71.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫82.2K - ₫219K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.19M (₫2.19M - ₫5.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫164K (₫82.2K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ