Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Timișoara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Timișoara.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Timișoara nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Chi phí sinh hoạt ở Timișoara thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 23%.
Khách sạn có đắt không tại Timișoara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Timișoara?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.2M (RON 222). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫144K (RON 27) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫508K (RON 94). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫656K (RON 122). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.07M (RON 199) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.41M (RON 261) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.81M (RON 522)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Timișoara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Timișoara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Timișoara?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.35 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 108 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Timișoara, bao gồm cả Pho mát, hành tây, Thịt bò, Gạo, or Táo
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Timișoara trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫3.57M (₫2.69M - ₫4.58M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫234K (₫162K - ₫431K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.62M (₫808K - ₫2.8M)
21% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫23.4M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫10.6M (₫8.03M - ₫13.5M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12M (₫10.2M - ₫17.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.9K (₫16.2K - ₫53.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫232K (₫162K - ₫539K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫36.8K (₫26.9K - ₫45.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫52.1K (₫26.9K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.7K (₫31.2K - ₫37.7K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫162K (₫80.8K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫215K (₫162K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫53.9K (₫43.1K - ₫80.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫72.4K (₫26.9K - ₫97K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫48.5K (₫43.1K - ₫53.9K)
Giá cả ở 7,4% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫162K (₫135K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫47.9K (₫37.7K - ₫64.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Timișoara
Giá Trong Nhà Hàng Timișoara
Chi Phí Sinh Hoạt Timișoara
Chi Phí Giải Trí Timișoara
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
Chuối
₫35.7K (₫31.2K - ₫37.7K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫47.9K (₫37.7K - ₫64.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫232K (₫162K - ₫539K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫53.9K (₫43.1K - ₫80.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫215K (₫162K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12M (₫10.2M - ₫17.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ