Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Targu Frumos? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Targu Frumos.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0187 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,187 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở Targu Frumos thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Targu Frumos không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Targu Frumos là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Targu Frumos?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 241 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.18 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 128 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Targu Frumos, bao gồm cả Táo, nước đóng chai, bánh mì, hành tây, or Rượu
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Targu Frumos trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫3.55M (₫2.14M - ₫5.35M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫233K (₫160K - ₫348K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.82M (₫963K - ₫2.94M)
37% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫30.3K (₫26.7K - ₫53.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫208K (₫160K - ₫278K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.1K (₫26.7K - ₫53.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫59K (₫21.4K - ₫80.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫39.7K (₫34.7K - ₫53.5K)
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫187K (₫80.2K - ₫294K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫241K (₫134K - ₫428K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫64.2K (₫32.1K - ₫96.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫73.1K (₫37.4K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫46.9K (₫32.1K - ₫64.2K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫187K (₫150K - ₫214K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫48.1K (₫32.1K - ₫80.2K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Targu Frumos
Giá Trong Nhà Hàng Targu Frumos
Chi Phí Sinh Hoạt Targu Frumos
Chi Phí Giải Trí Targu Frumos
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
Cà phê
₫73.1K (₫37.4K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.55M (₫2.14M - ₫5.35M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.82M (₫963K - ₫2.94M)
37% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫30.3K (₫26.7K - ₫53.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ