Giá cả tại Slatina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Slatina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Slatina.

Slatina thay đổi giá cả hikersbay.com
Slatina Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Slatina là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Slatina cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Slatina: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Slatina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Slatina, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Slatina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Slatina?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.33M (RON 242). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫987K (RON 179) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.94M (RON 351) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Slatina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Slatina không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Slatina, chẳng hạn như: Trứng, Táo, Bia, ức gà, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Slatina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Slatina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Slatina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.21 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 132 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Slatina, bao gồm cả Trứng, Táo, Bia, ức gà, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Slatina không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Slatina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Slatina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Slatina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Slatina

Slatina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.71M (₫1.1M - ₫5.52M)

Phí

₫1.71M (₫1.1M - ₫5.52M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫240K (₫165K - ₫359K)

Internet

₫240K (₫165K - ₫359K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M (₫993K - ₫3.03M)

quần Jean

₫1.88M (₫993K - ₫3.03M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.5M

thu nhập trung bình

₫16.5M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.96M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.96M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.72M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.72M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.1K (₫22.1K - ₫55.2K)

bánh mì

₫22.1K (₫22.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫215K (₫165K - ₫287K)

Pho mát

₫215K (₫165K - ₫287K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.5K (₫27.6K - ₫55.2K)

Gạo

₫44.5K (₫27.6K - ₫55.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.8K (₫22.1K - ₫110K)

cà chua

₫60.8K (₫22.1K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.6K (₫35.8K - ₫55.2K)

Chuối

₫38.6K (₫35.8K - ₫55.2K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫82.7K (₫82.7K - ₫303K)

Rượu

₫82.7K (₫82.7K - ₫303K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫248K (₫138K - ₫441K)

nhà hàng rẻ

₫248K (₫138K - ₫441K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.2K (₫33.1K - ₫99.3K)

bia địa phương

₫66.2K (₫33.1K - ₫99.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫75.4K (₫38.6K - ₫110K)

Cà phê

₫75.4K (₫38.6K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫48.4K (₫33.1K - ₫66.2K)

chai nước

₫48.4K (₫33.1K - ₫66.2K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫154K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫154K - ₫221K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.6K (₫33.1K - ₫82.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.6K (₫33.1K - ₫82.7K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Slatina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.9K (RON 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.1K (RON 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫66.2K (RON 12)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫215K (RON 39)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.5K (RON 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫82.7K (RON 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.5K (RON 4.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.3K (RON 6.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (RON 19)
  11. Táo (1kg) ₫29.5K (RON 5.4)
  12. Cam (1kg) ₫39.1K (RON 7.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.8K (RON 4.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.9K (RON 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.5K (RON 8.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.8K (RON 11)
  17. Chuối (1kg) ₫38.6K (RON 7)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.1K (RON 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫154K (RON 28)

Giá Trong Nhà Hàng Slatina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫248K (RON 45)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.21M (RON 220)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (RON 35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.2K (RON 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.7K (RON 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.6K (RON 9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫48.4K (RON 8.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫75.4K (RON 13.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Slatina

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11K (RON 2)
  2. Xăng (1 lít) ₫37.8K (RON 6.9)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (RON 120K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.96M (RON 900)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.86M (RON 700)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.83M (RON 1.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.72M (RON 1.4K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.71M (RON 310)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫240K (RON 44)
  10. numb_34 ₫44.1K (RON 8)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (RON 341)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫827K (RON 150)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.77M (RON 320)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.93M (RON 350)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫643M (RON 117K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.72M (RON 1.76K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.6M (RON 5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫165M (RON 29.9K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.8M (RON 4.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.5M (RON 3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.2K (RON 2.8)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.5K (RON 3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫157K (RON 28)

Slatina chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Slatina Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Slatina

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫138K (RON 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫44.5K (₫27.6K - ₫55.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫48.4K (₫33.1K - ₫66.2K)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫248K (₫138K - ₫441K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫82.7K (₫82.7K - ₫303K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫154K - ₫221K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.96M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ