Giá cả tại Sighetu Marmatiei

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sighetu Marmatiei? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sighetu Marmatiei.

Sighetu Marmatiei thay đổi giá cả hikersbay.com
Sighetu Marmatiei Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sighetu Marmatiei là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sighetu Marmatiei cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Sighetu Marmatiei: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sighetu Marmatiei: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sighetu Marmatiei, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Sighetu Marmatiei? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sighetu Marmatiei?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫569K (RON 106). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫646K (RON 120) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫650K (RON 121). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫672K (RON 125). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.19M (RON 221) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.23M (RON 414) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sighetu Marmatiei? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sighetu Marmatiei không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Sighetu Marmatiei, chẳng hạn như: ức gà, rau diếp, hành tây, Bia, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sighetu Marmatiei không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sighetu Marmatiei là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sighetu Marmatiei?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 539 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sighetu Marmatiei, bao gồm cả ức gà, rau diếp, hành tây, Bia, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Sighetu Marmatiei không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Sighetu Marmatiei - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.29M (₫2.15M - ₫5.39M)

Phí

₫3.29M (₫2.15M - ₫5.39M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫257K (₫189K - ₫485K)

Internet

₫257K (₫189K - ₫485K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫539K - ₫2.42M)

quần Jean

₫1.48M (₫539K - ₫2.42M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.5M

thu nhập trung bình

₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.6K (₫21.5K - ₫43.1K)

bánh mì

₫29.6K (₫21.5K - ₫43.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫215K (₫135K - ₫431K)

Pho mát

₫215K (₫135K - ₫431K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.7K (₫21.5K - ₫53.9K)

Gạo

₫37.7K (₫21.5K - ₫53.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.7K (₫24.2K - ₫64.6K)

cà chua

₫37.7K (₫24.2K - ₫64.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.6K (₫32.3K - ₫48.5K)

Chuối

₫38.6K (₫32.3K - ₫48.5K)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K (₫108K - ₫269K)

Rượu

₫148K (₫108K - ₫269K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫215K (₫162K - ₫269K)

nhà hàng rẻ

₫215K (₫162K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.3K (₫43.1K - ₫108K)

bia địa phương

₫59.3K (₫43.1K - ₫108K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76.5K (₫53.9K - ₫135K)

Cà phê

₫76.5K (₫53.9K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.7K (₫26.9K - ₫53.9K)

chai nước

₫37.7K (₫26.9K - ₫53.9K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫172K (₫156K - ₫199K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫156K - ₫199K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫43.8K (₫32.3K - ₫53.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.8K (₫32.3K - ₫53.9K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sighetu Marmatiei

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.9K (RON 5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.6K (RON 5.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.6K (RON 14.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫215K (RON 40)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.5K (RON 3.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (RON 28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21K (RON 3.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.9K (RON 5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫143K (RON 27)
  11. Táo (1kg) ₫24.6K (RON 4.6)
  12. Cam (1kg) ₫38.8K (RON 7.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.2K (RON 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.6K (RON 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.7K (RON 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.7K (RON 7)
  17. Chuối (1kg) ₫38.6K (RON 7.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.9K (RON 3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (RON 44)

Giá Trong Nhà Hàng Sighetu Marmatiei

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫215K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫539K (RON 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫172K (RON 32)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.3K (RON 11)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫64.6K (RON 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫43.8K (RON 8.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.7K (RON 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫76.5K (RON 14.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Sighetu Marmatiei

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.66M (RON 308)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.8M (RON 333)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫611M (RON 113K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.9K (RON 5)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫970K (RON 180)
  6. Xăng (1 lít) ₫37K (RON 6.9)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫649M (RON 121K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.29M (RON 610)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.6M (RON 1.97K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫257K (RON 48)
  11. numb_34 ₫183K (RON 34)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫184M (RON 34.1K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.5M (RON 2.7K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.2K (RON 3)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.3K (RON 4)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫135K (RON 25)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (RON 275)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (RON 187)

Sighetu Marmatiei chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sighetu Marmatiei Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sighetu Marmatiei

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫539K (RON 100)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K (RON 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.8K (₫32.3K - ₫53.9K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.6K (₫32.3K - ₫48.5K)
Giá cả ở 9.5% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.48M (₫539K - ₫2.42M)
11% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫215K (₫162K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫37.7K (₫21.5K - ₫53.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫76.5K (₫53.9K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ