Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Satu Mare? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Satu Mare.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0187 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,187 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Satu Mare thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.
Khách sạn có đắt không tại Satu Mare? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Satu Mare?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.12M (RON 209). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫855K (RON 160) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.68M (RON 314) tại România
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Satu Mare không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Satu Mare là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Satu Mare?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 147 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 802 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 85.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Satu Mare, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, Táo, rau diếp, or Bia
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Satu Mare trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫3.54M (₫2.67M - ₫9.63M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫178K (₫107K - ₫428K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.6M (₫535K - ₫2.78M)
20% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.42M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.95M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.7K (₫16K - ₫53.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫160K (₫160K - ₫535K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.7K (₫21.4K - ₫45.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫33.9K (₫26.7K - ₫107K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29.4K (₫26.7K - ₫37.4K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫160K (₫80.2K - ₫267K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫147K (₫134K - ₫267K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫42.8K (₫37.4K - ₫80.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫45.5K (₫26.7K - ₫96.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫24.1K (₫16K - ₫53.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫107K (₫53.5K - ₫187K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫26.7K (₫16K - ₫64.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Satu Mare
Giá Trong Nhà Hàng Satu Mare
Chi Phí Sinh Hoạt Satu Mare
Chi Phí Giải Trí Satu Mare
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.95M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫107K (₫53.5K - ₫187K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫178K (₫107K - ₫428K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.7K (₫16K - ₫53.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.54M (₫2.67M - ₫9.63M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ