Giá cả tại Resita

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Resita? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Resita.

Resita thay đổi giá cả hikersbay.com
Resita Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Resita? Resita - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Resita - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Resita: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở Resita thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Resita? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Resita?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.14M (RON 207). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.14M (RON 207)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Resita? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Resita không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Resita, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Gạo, Rượu, Bia, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Resita không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Resita là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Resita?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 110 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 441 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 55.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Resita, bao gồm cả bia nước ngoài, Gạo, Rượu, Bia, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Resita trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Resita

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Resita

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Resita

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Resita

Resita - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.71M (₫2.21M - ₫7.17M)

Phí

₫3.71M (₫2.21M - ₫7.17M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫165K (₫165K - ₫441K)

Internet

₫165K (₫165K - ₫441K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫662K - ₫2.76M)

quần Jean

₫1.75M (₫662K - ₫2.76M)
32% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.6K (₫11K - ₫38.6K)

bánh mì

₫19.6K (₫11K - ₫38.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫197K (₫66.2K - ₫276K)

Pho mát

₫197K (₫66.2K - ₫276K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.6K (₫27.4K - ₫49.6K)

Gạo

₫40.6K (₫27.4K - ₫49.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35K (₫16.5K - ₫55.2K)

cà chua

₫35K (₫16.5K - ₫55.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.3K (₫22.1K - ₫55.2K)

Chuối

₫30.3K (₫22.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫179K (₫138K - ₫209K)

Rượu

₫179K (₫138K - ₫209K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫221K (₫138K - ₫552K)

nhà hàng rẻ

₫221K (₫138K - ₫552K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.6K (₫24.8K - ₫110K)

bia địa phương

₫27.6K (₫24.8K - ₫110K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫55.1K (₫33.1K - ₫66.2K)

Cà phê

₫55.1K (₫33.1K - ₫66.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.6K (₫27.6K - ₫66.2K)

chai nước

₫38.6K (₫27.6K - ₫66.2K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫110K (₫110K - ₫193K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫110K - ₫193K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫47.7K (₫33.1K - ₫66.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47.7K (₫33.1K - ₫66.2K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Resita

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.3K (RON 5.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.6K (RON 3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.7K (RON 14.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫197K (RON 36)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (RON 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫179K (RON 32)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.5K (RON 3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.2K (RON 10)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (RON 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (RON 20)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (RON 4)
  12. Cam (1kg) ₫33.1K (RON 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11K (RON 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K (RON 3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.6K (RON 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫35K (RON 6.3)
  17. Chuối (1kg) ₫30.3K (RON 5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫11K (RON 2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (RON 40)

Giá Trong Nhà Hàng Resita

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫221K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫441K (RON 80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫110K (RON 20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.6K (RON 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫55.2K (RON 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫47.7K (RON 8.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.6K (RON 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫55.1K (RON 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Resita

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (RON 361)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.35M (RON 426)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫651M (RON 118K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.8K (RON 2.5)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫662K (RON 120)
  6. Xăng (1 lít) ₫37.6K (RON 6.8)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (RON 121K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.71M (RON 672)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.5M (RON 1.9K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫165K (RON 30)
  11. numb_34 ₫220K (RON 40)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫110M (RON 20K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.8K (RON 2.5)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.8K (RON 2.5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫165K (RON 30)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (RON 318)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫806K (RON 146)

Resita chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Resita Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Resita

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫276K (RON 50)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫138K (RON 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫40.6K (₫27.4K - ₫49.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫110K - ₫193K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫55.1K (₫33.1K - ₫66.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫165K (₫165K - ₫441K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫27.6K (₫24.8K - ₫110K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ