Giá cả tại Râmnicu Vâlcea

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Râmnicu Vâlcea? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Râmnicu Vâlcea.

Râmnicu Vâlcea thay đổi giá cả hikersbay.com
Râmnicu Vâlcea Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Râmnicu Vâlcea? Râmnicu Vâlcea - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Râmnicu Vâlcea - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Râmnicu Vâlcea: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Chi phí sinh hoạt ở Râmnicu Vâlcea thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 23%.

Khách sạn có đắt không tại Râmnicu Vâlcea? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Râmnicu Vâlcea?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫880K (RON 159). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫584K (RON 105). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.52M (RON 275) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.67M (RON 302) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Râmnicu Vâlcea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Râmnicu Vâlcea không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Râmnicu Vâlcea, chẳng hạn như: hành tây, rau diếp, ức gà, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Râmnicu Vâlcea không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Râmnicu Vâlcea là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Râmnicu Vâlcea?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 166 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 692 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 111 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Râmnicu Vâlcea, bao gồm cả hành tây, rau diếp, ức gà, Thuốc lá, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Râmnicu Vâlcea trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Râmnicu Vâlcea - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.23M (₫2.21M - ₫6.35M)

Phí

₫3.23M (₫2.21M - ₫6.35M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫166K (₫166K - ₫332K)

Internet

₫166K (₫166K - ₫332K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.03M (₫387K - ₫2.77M)

quần Jean

₫1.03M (₫387K - ₫2.77M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.8M

thu nhập trung bình

₫17.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.6K (₫16.6K - ₫55.3K)

bánh mì

₫23.6K (₫16.6K - ₫55.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫228K (₫111K - ₫470K)

Pho mát

₫228K (₫111K - ₫470K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.7K (₫22.1K - ₫55.3K)

Gạo

₫41.7K (₫22.1K - ₫55.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.3K (₫27.7K - ₫99.6K)

cà chua

₫55.3K (₫27.7K - ₫99.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.7K (₫27.7K - ₫55.3K)

Chuối

₫38.7K (₫27.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫111K (₫83K - ₫249K)

Rượu

₫111K (₫83K - ₫249K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫208K (₫138K - ₫332K)

nhà hàng rẻ

₫208K (₫138K - ₫332K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.3K (₫55.3K - ₫99.6K)

bia địa phương

₫55.3K (₫55.3K - ₫99.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.7K (₫38.7K - ₫99.6K)

Cà phê

₫38.7K (₫38.7K - ₫99.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.7K (₫38.7K - ₫60.9K)

chai nước

₫38.7K (₫38.7K - ₫60.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫166K (₫155K - ₫194K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫166K (₫155K - ₫194K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.7K (₫33.2K - ₫66.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.7K (₫33.2K - ₫66.4K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Râmnicu Vâlcea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.1K (RON 6.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.6K (RON 4.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.1K (RON 13.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫228K (RON 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.9K (RON 3.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫111K (RON 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.3K (RON 5.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.3K (RON 7.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫161K (RON 29)
  11. Táo (1kg) ₫24.9K (RON 4.5)
  12. Cam (1kg) ₫27.7K (RON 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.1K (RON 4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (RON 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.7K (RON 7.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.3K (RON 10)
  17. Chuối (1kg) ₫38.7K (RON 7)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.9K (RON 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫280K (RON 51)

Giá Trong Nhà Hàng Râmnicu Vâlcea

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫208K (RON 38)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫692K (RON 125)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫166K (RON 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.3K (RON 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72K (RON 13)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.7K (RON 7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.7K (RON 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.7K (RON 7)

Chi Phí Sinh Hoạt Râmnicu Vâlcea

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.6K (RON 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫443K (RON 80)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.2K (RON 7.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫415M (RON 75K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.23M (RON 584)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫166K (RON 30)
  7. numb_34 ₫204K (RON 37)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.03M (RON 187)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫747K (RON 135)
  10. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (RON 275)
  11. 1 đôi giày da nam ₫1.29M (RON 233)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫498M (RON 90K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.7M (RON 2.11K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.6M (RON 5.71K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫257M (RON 46.4K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.1M (RON 4.72K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.8M (RON 3.23K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.4K (RON 4.1)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.1K (RON 4)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫202K (RON 36)

Râmnicu Vâlcea chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Râmnicu Vâlcea Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Râmnicu Vâlcea

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫664K (RON 120)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫830K (RON 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫138K (RON 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫111K (₫83K - ₫249K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫55.3K (₫55.3K - ₫99.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.7K (₫22.1K - ₫55.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.7K (₫33.2K - ₫66.4K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫23.6K (₫16.6K - ₫55.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫17.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ