Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Piatra Neamț? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Piatra Neamț.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Piatra Neamț, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.
Khách sạn có đắt không tại Piatra Neamț? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Piatra Neamț?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫973K (RON 181). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫788K (RON 146). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫942K (RON 175) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.15M (RON 213) tại România
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Piatra Neamț không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Piatra Neamț là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Piatra Neamț?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 269 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 808 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 145 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Piatra Neamț, bao gồm cả Táo, Bia, rau diếp, Sữa, or ức gà
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Piatra Neamț không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫3.15M (₫2.15M - ₫6.54M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫153K (₫80.8K - ₫323K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.62M (₫808K - ₫2.69M)
21% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.08M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.08M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.9K (₫10.8K - ₫53.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫59.3K (₫59.3K - ₫458K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.6K (₫21.5K - ₫64.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫50.3K (₫26.9K - ₫97K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.7K (₫26.9K - ₫53.9K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫135K (₫108K - ₫242K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫269K (₫162K - ₫323K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫72.7K (₫37.7K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫72.1K (₫43.1K - ₫97K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫43.1K (₫37.7K - ₫59.3K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫162K (₫113K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫43.1K (₫16.2K - ₫64.6K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Piatra Neamț
Giá Trong Nhà Hàng Piatra Neamț
Chi Phí Sinh Hoạt Piatra Neamț
Chi Phí Giải Trí Piatra Neamț
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
thu nhập trung bình
₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.15M (₫2.15M - ₫6.54M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫153K (₫80.8K - ₫323K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫162K (₫113K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.9K (₫10.8K - ₫53.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫50.3K (₫26.9K - ₫97K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ