Giá cả tại Hunedoara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hunedoara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hunedoara.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Hunedoara? Hunedoara - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Hunedoara - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hunedoara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Chi phí sinh hoạt ở Hunedoara thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Hunedoara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hunedoara?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.15M (RON 207). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫601K (RON 109). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫916K (RON 166) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (RON 233) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.66M (RON 299)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hunedoara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hunedoara không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Hunedoara, chẳng hạn như: Thuốc lá, bánh mì, nước đóng chai, bia nước ngoài, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hunedoara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hunedoara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hunedoara?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 194 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 678 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 99.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hunedoara, bao gồm cả Thuốc lá, bánh mì, nước đóng chai, bia nước ngoài, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Hunedoara trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hunedoara

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hunedoara

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hunedoara

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hunedoara

Hunedoara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.44M (₫1.66M - ₫6.27M)

Phí

₫3.44M (₫1.66M - ₫6.27M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫138K (₫138K - ₫443K)

Internet

₫138K (₫138K - ₫443K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫886K (₫664K - ₫1.11M)

quần Jean

₫886K (₫664K - ₫1.11M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.8M

thu nhập trung bình

₫20.8M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.78M (₫6.64M - ₫6.92M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.78M (₫6.64M - ₫6.92M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.2M (₫5.53M - ₫8.86M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.2M (₫5.53M - ₫8.86M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.7K (₫27.7K - ₫38.7K)

bánh mì

₫27.7K (₫27.7K - ₫38.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫138K (₫111K - ₫232K)

Pho mát

₫138K (₫111K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.5K (₫22.1K - ₫66.4K)

Gạo

₫53.5K (₫22.1K - ₫66.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.9K (₫22.1K - ₫66.4K)

cà chua

₫42.9K (₫22.1K - ₫66.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.2K (₫27.7K - ₫38.7K)

Chuối

₫33.2K (₫27.7K - ₫38.7K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫149K (₫83K - ₫194K)

Rượu

₫149K (₫83K - ₫194K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫194K (₫166K - ₫321K)

nhà hàng rẻ

₫194K (₫166K - ₫321K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.8K (₫33.2K - ₫66.4K)

bia địa phương

₫49.8K (₫33.2K - ₫66.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54K (₫44.3K - ₫55.3K)

Cà phê

₫54K (₫44.3K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫45.7K (₫38.7K - ₫55.3K)

chai nước

₫45.7K (₫38.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫221K (₫194K - ₫249K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫194K - ₫249K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.3K (₫27.7K - ₫66.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.3K (₫27.7K - ₫66.4K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hunedoara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.1K (RON 4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.7K (RON 5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.3K (RON 10)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫138K (RON 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.1K (RON 4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫149K (RON 27)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.7K (RON 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.8K (RON 9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫133K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫125K (RON 23)
  11. Táo (1kg) ₫28.6K (RON 5.2)
  12. Cam (1kg) ₫27.7K (RON 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.6K (RON 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.6K (RON 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.5K (RON 9.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.9K (RON 7.8)
  17. Chuối (1kg) ₫33.2K (RON 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.2K (RON 6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫293K (RON 53)

Giá Trong Nhà Hàng Hunedoara

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫194K (RON 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫678K (RON 123)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫221K (RON 40)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.8K (RON 9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫66.4K (RON 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.3K (RON 8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫45.7K (RON 8.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫54K (RON 9.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Hunedoara

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.1K (RON 2)
  2. Xăng (1 lít) ₫36.3K (RON 6.6)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫459M (RON 83K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.78M (RON 1.23K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.57M (RON 825)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.69M (RON 1.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.2M (RON 1.3K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.44M (RON 621)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫138K (RON 25)
  10. numb_34 ₫234K (RON 42)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫886K (RON 160)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫609K (RON 110)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.38M (RON 250)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.52M (RON 275)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫498M (RON 90K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.75M (RON 1.4K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.7M (RON 5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RONNaN)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.6M (RON 3K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.8M (RON 3.75K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.2K (RON 3.6)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.2K (RON 3.3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫182K (RON 33)

Chi Phí Giải Trí Hunedoara

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫830K (RON 150)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.11M (RON 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫138K (RON 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫194K - ₫249K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫54K (₫44.3K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫138K (₫111K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫886K (₫664K - ₫1.11M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.2K (₫27.7K - ₫38.7K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.2M (₫5.53M - ₫8.86M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ