Giá cả tại Horezu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Horezu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Horezu.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Horezu? Horezu - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Horezu - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Horezu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Chi phí sinh hoạt ở Horezu thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Horezu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Horezu không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Horezu, chẳng hạn như: Chuối, Pho mát, bia nước ngoài, Khoai tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Horezu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Horezu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Horezu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.13 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 96.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 46.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Horezu, bao gồm cả Chuối, Pho mát, bia nước ngoài, Khoai tây, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Horezu trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Horezu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Horezu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Horezu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Horezu

Horezu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.57M (₫2.15M - ₫7M)

Phí

₫3.57M (₫2.15M - ₫7M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫235K (₫162K - ₫431K)

Internet

₫235K (₫162K - ₫431K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.71M (₫646K - ₫2.96M)

quần Jean

₫1.71M (₫646K - ₫2.96M)
28% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.2K (₫10.8K - ₫53.9K)

bánh mì

₫19.2K (₫10.8K - ₫53.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫192K (₫64.6K - ₫280K)

Pho mát

₫192K (₫64.6K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.7K (₫26.8K - ₫53.9K)

Gạo

₫39.7K (₫26.8K - ₫53.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.2K (₫16.2K - ₫80.8K)

cà chua

₫34.2K (₫16.2K - ₫80.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40K (₫26.9K - ₫53.9K)

Chuối

₫40K (₫26.9K - ₫53.9K)
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫174K (₫80.8K - ₫296K)

Rượu

₫174K (₫80.8K - ₫296K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫215K (₫135K - ₫431K)

nhà hàng rẻ

₫215K (₫135K - ₫431K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.3K (₫24.2K - ₫108K)

bia địa phương

₫48.3K (₫24.2K - ₫108K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.8K (₫32.3K - ₫108K)

Cà phê

₫53.8K (₫32.3K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫44.1K (₫26.9K - ₫64.6K)

chai nước

₫44.1K (₫26.9K - ₫64.6K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫162K (₫151K - ₫215K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫151K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫46.6K (₫32.3K - ₫80.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.6K (₫32.3K - ₫80.8K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Horezu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.2K (RON 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.2K (RON 3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫76.8K (RON 14.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫192K (RON 36)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.4K (RON 3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫174K (RON 32)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.9K (RON 4.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.5K (RON 6.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (RON 28)
  11. Táo (1kg) ₫26.9K (RON 5)
  12. Cam (1kg) ₫38.2K (RON 7.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.3K (RON 4.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.8K (RON 3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.7K (RON 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.2K (RON 6.3)
  17. Chuối (1kg) ₫40K (RON 7.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.4K (RON 4.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫226K (RON 42)

Giá Trong Nhà Hàng Horezu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫215K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.13M (RON 210)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫162K (RON 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.3K (RON 9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.8K (RON 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫46.6K (RON 8.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫44.1K (RON 8.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.8K (RON 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Horezu

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.93M (RON 358)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.16M (RON 400)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫628M (RON 117K)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.7K (RON 6.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫649M (RON 120K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.57M (RON 663)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.49M (RON 1.76K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫235K (RON 44)
  9. numb_34 ₫176K (RON 33)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫108M (RON 20K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.5K (RON 2.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.9K (RON 2.9)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫153K (RON 28)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.71M (RON 318)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫787K (RON 146)

Chi Phí Giải Trí Horezu

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫162K (RON 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫151K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫235K (₫162K - ₫431K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫174K (₫80.8K - ₫296K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫53.8K (₫32.3K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫19.2K (₫10.8K - ₫53.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ