Giá cả tại Giurgiu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Giurgiu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Giurgiu.

Giurgiu thay đổi giá cả hikersbay.com
Giurgiu Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Giurgiu là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Giurgiu có cao hơn so với nước Mỹ không? Giurgiu - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Giurgiu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Giurgiu thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Khách sạn có đắt không tại Giurgiu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Giurgiu?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫891K (RON 165). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫756K (RON 140) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫606K (RON 113). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫787K (RON 146). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫971K (RON 180) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.33M (RON 246) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Giurgiu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Giurgiu không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Giurgiu, chẳng hạn như: cam, hành tây, bia nước ngoài, Khoai tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Giurgiu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Giurgiu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Giurgiu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 269 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Giurgiu, bao gồm cả cam, hành tây, bia nước ngoài, Khoai tây, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Giurgiu trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Giurgiu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Giurgiu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Giurgiu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Giurgiu

Giurgiu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.5M (₫3.5M - ₫5.39M)

Phí

₫3.5M (₫3.5M - ₫5.39M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫162K (₫162K - ₫323K)

Internet

₫162K (₫162K - ₫323K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.62M (₫1.08M - ₫2.42M)

quần Jean

₫1.62M (₫1.08M - ₫2.42M)
21% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.4M

thu nhập trung bình

₫12.4M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.16M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.16M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.4K (₫16.2K - ₫48.5K)

bánh mì

₫29.4K (₫16.2K - ₫48.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K (₫189K - ₫323K)

Pho mát

₫219K (₫189K - ₫323K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.4K (₫26.9K - ₫80.8K)

Gạo

₫47.4K (₫26.9K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.1K (₫32.3K - ₫75.4K)

cà chua

₫43.1K (₫32.3K - ₫75.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.3K (₫32.3K - ₫48.5K)

Chuối

₫32.3K (₫32.3K - ₫48.5K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫140K (₫80.8K - ₫189K)

Rượu

₫140K (₫80.8K - ₫189K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫269K (₫215K - ₫350K)

nhà hàng rẻ

₫269K (₫215K - ₫350K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.1K (₫43.1K - ₫64.6K)

bia địa phương

₫43.1K (₫43.1K - ₫64.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫26.9K (₫26.9K - ₫93.7K)

Cà phê

₫26.9K (₫26.9K - ₫93.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.5K (₫21.5K - ₫45.5K)

chai nước

₫21.5K (₫21.5K - ₫45.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫140K (₫135K - ₫215K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫135K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45.8K (₫37.7K - ₫53.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.8K (₫37.7K - ₫53.9K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Giurgiu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.9K (RON 5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.4K (RON 5.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.3K (RON 14.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (RON 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.1K (RON 3.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫140K (RON 26)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (RON 4.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.7K (RON 7.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫145K (RON 27)
  11. Táo (1kg) ₫26.9K (RON 5)
  12. Cam (1kg) ₫32.3K (RON 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.2K (RON 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.2K (RON 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫47.4K (RON 8.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.1K (RON 8)
  17. Chuối (1kg) ₫32.3K (RON 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.2K (RON 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫253K (RON 47)

Giá Trong Nhà Hàng Giurgiu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫269K (RON 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (RON 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫140K (RON 26)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.1K (RON 8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.7K (RON 7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45.8K (RON 8.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.5K (RON 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫26.9K (RON 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Giurgiu

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.2K (RON 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫431K (RON 80)
  3. Xăng (1 lít) ₫39K (RON 7.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫485M (RON 90K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.16M (RON 1.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.08M (RON 1.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.5M (RON 2.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (RON 2.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.5M (RON 650)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫162K (RON 30)
  11. numb_34 ₫175K (RON 33)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.62M (RON 300)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫646K (RON 120)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (RON 313)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.12M (RON 393)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫551M (RON 102K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.8M (RON 2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫53.9M (RON 10K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96.3M (RON 17.9K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫45.2M (RON 8.38K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.4M (RON 2.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.9K (RON 3.3)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.5K (RON 2.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫173K (RON 32)

Chi Phí Giải Trí Giurgiu

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫269K (RON 50)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫162K (RON 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫12.4M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫43.1K (₫43.1K - ₫64.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫219K (₫189K - ₫323K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.62M (₫1.08M - ₫2.42M)
21% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫26.9K (₫26.9K - ₫93.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.8K (₫37.7K - ₫53.9K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ