Giá cả tại Focșani

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Focșani? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Focșani.

Focșani thay đổi giá cả hikersbay.com
Focșani Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Focșani? Focșani - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Focșani - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Focșani: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Focșani, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Khách sạn có đắt không tại Focșani? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Focșani?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.03M (RON 186). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫859K (RON 155). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫981K (RON 177) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.44M (RON 260) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Focșani? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Focșani không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Focșani, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, bia nước ngoài, cam, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Focșani không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Focșani là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Focșani?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 166 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 138 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.05 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 77.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Focșani, bao gồm cả Trứng, Chuối, bia nước ngoài, cam, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Focșani trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Focșani

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Focșani

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Focșani

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Focșani

Focșani - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.5M (₫1.83M - ₫6.12M)

Phí

₫3.5M (₫1.83M - ₫6.12M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫221K (₫166K - ₫277K)

Internet

₫221K (₫166K - ₫277K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.68M (₫830K - ₫2.49M)

quần Jean

₫1.68M (₫830K - ₫2.49M)
26% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫22.1M

thu nhập trung bình

₫22.1M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.4K (₫11.1K - ₫38.7K)

bánh mì

₫19.4K (₫11.1K - ₫38.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫166K (₫111K - ₫277K)

Pho mát

₫166K (₫111K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.9K (₫27.7K - ₫66.4K)

Gạo

₫41.9K (₫27.7K - ₫66.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.3K (₫33.2K - ₫66.4K)

cà chua

₫44.3K (₫33.2K - ₫66.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.2K (₫27.7K - ₫55.3K)

Chuối

₫33.2K (₫27.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫111K (₫111K - ₫221K)

Rượu

₫111K (₫111K - ₫221K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫166K (₫138K - ₫387K)

nhà hàng rẻ

₫166K (₫138K - ₫387K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.7K (₫33.2K - ₫83K)

bia địa phương

₫38.7K (₫33.2K - ₫83K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.5K (₫38.7K - ₫88.6K)

Cà phê

₫41.5K (₫38.7K - ₫88.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫30.4K (₫22.1K - ₫55.3K)

chai nước

₫30.4K (₫22.1K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫138K (₫138K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫138K (₫138K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.7K (₫27.7K - ₫66.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.7K (₫27.7K - ₫66.4K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Focșani

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.8K (RON 6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.4K (RON 3.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.7K (RON 12.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫166K (RON 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.7K (RON 3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫111K (RON 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.7K (RON 4.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.7K (RON 5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (RON 30)
  11. Táo (1kg) ₫24.9K (RON 4.5)
  12. Cam (1kg) ₫33.2K (RON 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.6K (RON 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.8K (RON 2.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.9K (RON 7.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.3K (RON 8)
  17. Chuối (1kg) ₫33.2K (RON 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.1K (RON 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (RON 42)

Giá Trong Nhà Hàng Focșani

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫166K (RON 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.05M (RON 190)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫138K (RON 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.7K (RON 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫55.3K (RON 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.7K (RON 7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫30.4K (RON 5.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.5K (RON 7.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Focșani

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.8K (RON 2.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫346K (RON 63)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.8K (RON 6.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫667M (RON 121K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.5M (RON 633)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫221K (RON 40)
  7. numb_34 ₫204K (RON 37)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.68M (RON 304)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫977K (RON 176)
  10. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.38M (RON 250)
  11. 1 đôi giày da nam ₫1.69M (RON 305)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (RON 115K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.96M (RON 1.8K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.5M (RON 5.15K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫144M (RON 26.1K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.6M (RON 4.26K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫22.1M (RON 4K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.3K (RON 3.5)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (RON 3)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫166K (RON 30)

Chi Phí Giải Trí Focșani

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫415K (RON 75)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫155K (RON 28)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫19.4K (₫11.1K - ₫38.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫22.1M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.7K (₫33.2K - ₫83K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫166K (₫138K - ₫387K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫41.5K (₫38.7K - ₫88.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫111K (₫111K - ₫221K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ