Giá cả tại Drobeta-Turnu Severin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Drobeta-Turnu Severin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Drobeta-Turnu Severin.

Drobeta-Turnu Severin thay đổi giá cả hikersbay.com
Drobeta-Turnu Severin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Drobeta-Turnu Severin? Drobeta-Turnu Severin - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Drobeta-Turnu Severin - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Drobeta-Turnu Severin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0182 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 54,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Drobeta-Turnu Severin thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Drobeta-Turnu Severin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Drobeta-Turnu Severin?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.03M (RON 188). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫612K (RON 112). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫912K (RON 166) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫950K (RON 173) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Drobeta-Turnu Severin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Drobeta-Turnu Severin không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Drobeta-Turnu Severin, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, nước đóng chai, ức gà, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Drobeta-Turnu Severin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Drobeta-Turnu Severin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Drobeta-Turnu Severin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 658 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Drobeta-Turnu Severin, bao gồm cả Thuốc lá, Bia, nước đóng chai, ức gà, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Drobeta-Turnu Severin trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Drobeta-Turnu Severin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.17M (₫3.11M - ₫8.22M)

Phí

₫4.17M (₫3.11M - ₫8.22M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫268K (₫164K - ₫439K)

Internet

₫268K (₫164K - ₫439K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.17M (₫658K - ₫2.74M)

quần Jean

₫1.17M (₫658K - ₫2.74M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.5M

thu nhập trung bình

₫17.5M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.9M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K (₫21.9K - ₫41.1K)

bánh mì

₫28.3K (₫21.9K - ₫41.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫164K - ₫428K)

Pho mát

₫184K (₫164K - ₫428K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39K (₫16.4K - ₫65.8K)

Gạo

₫39K (₫16.4K - ₫65.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.3K (₫27.4K - ₫54.8K)

cà chua

₫49.3K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37K (₫32.9K - ₫43.9K)

Chuối

₫37K (₫32.9K - ₫43.9K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫98.7K - ₫192K)

Rượu

₫137K (₫98.7K - ₫192K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫192K (₫192K - ₫301K)

nhà hàng rẻ

₫192K (₫192K - ₫301K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.8K (₫27.4K - ₫65.8K)

bia địa phương

₫54.8K (₫27.4K - ₫65.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.4K (₫38.4K - ₫82.2K)

Cà phê

₫65.4K (₫38.4K - ₫82.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36.1K (₫27.4K - ₫49.3K)

chai nước

₫36.1K (₫27.4K - ₫49.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫137K - ₫164K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫137K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42K (₫27.4K - ₫54.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Drobeta-Turnu Severin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42K (RON 7.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (RON 5.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.5K (RON 14.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (RON 34)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.1K (RON 3.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (RON 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (RON 4.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.8K (RON 7.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫132K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K (RON 27)
  11. Táo (1kg) ₫27.4K (RON 5)
  12. Cam (1kg) ₫37.5K (RON 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.2K (RON 3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.2K (RON 3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫39K (RON 7.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.3K (RON 9)
  17. Chuối (1kg) ₫37K (RON 6.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.1K (RON 4.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (RON 40)

Giá Trong Nhà Hàng Drobeta-Turnu Severin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫192K (RON 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫658K (RON 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (RON 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.8K (RON 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.8K (RON 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42K (RON 7.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36.1K (RON 6.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.4K (RON 11.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Drobeta-Turnu Severin

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.4K (RON 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫329K (RON 60)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.7K (RON 6.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (RON 121K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.9M (RON 1.99K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.19M (RON 947)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.17M (RON 760)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫268K (RON 49)
  9. numb_34 ₫203K (RON 37)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.17M (RON 213)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫804K (RON 147)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.84M (RON 335)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.31M (RON 421)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫621M (RON 113K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.1M (RON 1.85K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.2M (RON 4.97K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫110M (RON 20K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫27.2M (RON 4.97K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.5M (RON 3.2K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.7K (RON 3.8)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.9K (RON 4)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫165K (RON 30)

Chi Phí Giải Trí Drobeta-Turnu Severin

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫822K (RON 150)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫329K (RON 60)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫123K (RON 23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫137K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.4K (₫38.4K - ₫82.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫192K (₫192K - ₫301K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49.3K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.17M (₫3.11M - ₫8.22M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ