Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Constanța? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Constanța.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,3 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Constanța nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Constanța thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 36%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 24%.
Khách sạn có đắt không tại Constanța? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Constanța?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.3M (RON 235). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫769K (RON 139). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (RON 237) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.92M (RON 348) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.12M (RON 564)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Constanța không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Constanța là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Constanța?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 291 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.11 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 111 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Constanța, bao gồm cả nước đóng chai, hành tây, Rượu, Sữa, or ức gà
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Constanța trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫4.44M (₫3.62M - ₫5.53M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫233K (₫166K - ₫332K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.9M (₫1.11M - ₫2.49M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫17.1M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.1M (₫9.63M - ₫17.2M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.5M (₫11.1M - ₫36M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫30.2K (₫16.6K - ₫49.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫225K (₫194K - ₫332K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48.7K (₫27.7K - ₫83K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫54.4K (₫33.2K - ₫77.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫42K (₫38.7K - ₫49.8K)
Giá cả ở 1,2% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫144K (₫83K - ₫194K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫291K (₫221K - ₫360K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫55.3K (₫49.8K - ₫66.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫72K (₫44.3K - ₫96.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫34.6K (₫27.7K - ₫46.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫144K (₫138K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫47K (₫38.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Constanța
Giá Trong Nhà Hàng Constanța
Chi Phí Sinh Hoạt Constanța
Chi Phí Giải Trí Constanța
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫144K (₫138K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫72K (₫44.3K - ₫96.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫47K (₫38.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫42K (₫38.7K - ₫49.8K)
Giá cả ở 1.2% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫54.4K (₫33.2K - ₫77.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.1M (₫9.63M - ₫17.2M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ