Giá cả tại Bolintin-Vale

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bolintin-Vale? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bolintin-Vale.

Bolintin-Vale thay đổi giá cả hikersbay.com
Bolintin-Vale Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bolintin-Vale là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bolintin-Vale cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Bolintin-Vale: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bolintin-Vale: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Chi phí sinh hoạt ở Bolintin-Vale thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bolintin-Vale? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bolintin-Vale không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bolintin-Vale, chẳng hạn như: rau diếp, Chuối, ức gà, Rượu, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bolintin-Vale không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bolintin-Vale là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bolintin-Vale?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 108 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bolintin-Vale, bao gồm cả rau diếp, Chuối, ức gà, Rượu, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bolintin-Vale không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bolintin-Vale

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bolintin-Vale

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bolintin-Vale

Bolintin-Vale - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.75M (₫2.29M - ₫8.08M)

Phí

₫3.75M (₫2.29M - ₫8.08M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫220K (₫162K - ₫431K)

Internet

₫220K (₫162K - ₫431K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.15M (₫646K - ₫3.23M)

quần Jean

₫1.15M (₫646K - ₫3.23M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.5M

thu nhập trung bình

₫21.5M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.5K (₫16.2K - ₫48.5K)

bánh mì

₫27.5K (₫16.2K - ₫48.5K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫181K (₫135K - ₫420K)

Pho mát

₫181K (₫135K - ₫420K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.3K (₫16.2K - ₫64.6K)

Gạo

₫38.3K (₫16.2K - ₫64.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.5K (₫26.8K - ₫80.8K)

cà chua

₫44.5K (₫26.8K - ₫80.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4K (₫26.9K - ₫53.9K)

Chuối

₫36.4K (₫26.9K - ₫53.9K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫135K (₫80.8K - ₫226K)

Rượu

₫135K (₫80.8K - ₫226K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫215K (₫162K - ₫431K)

nhà hàng rẻ

₫215K (₫162K - ₫431K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.9K (₫26.9K - ₫108K)

bia địa phương

₫53.9K (₫26.9K - ₫108K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.3K (₫37.7K - ₫108K)

Cà phê

₫64.3K (₫37.7K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.5K (₫26.9K - ₫70K)

chai nước

₫35.5K (₫26.9K - ₫70K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫135K (₫135K - ₫215K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫135K (₫135K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.3K (₫26.9K - ₫80.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.3K (₫26.9K - ₫80.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bolintin-Vale

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.2K (RON 7.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.5K (RON 5.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.2K (RON 14.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫181K (RON 34)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.8K (RON 3.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫135K (RON 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.8K (RON 4.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.1K (RON 7.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫129K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫144K (RON 27)
  11. Táo (1kg) ₫26.9K (RON 5)
  12. Cam (1kg) ₫36.8K (RON 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.9K (RON 3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.9K (RON 3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.3K (RON 7.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.5K (RON 8.3)
  17. Chuối (1kg) ₫36.4K (RON 6.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.4K (RON 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫217K (RON 40)

Giá Trong Nhà Hàng Bolintin-Vale

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫215K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (RON 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫135K (RON 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.9K (RON 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.4K (RON 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.3K (RON 7.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.5K (RON 6.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.3K (RON 11.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Bolintin-Vale

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.8M (RON 335)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (RON 421)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫611M (RON 113K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.1K (RON 6.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫649M (RON 121K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.75M (RON 696)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.97M (RON 1.85K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫220K (RON 41)
  9. numb_34 ₫200K (RON 37)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫108M (RON 20K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.5M (RON 4K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.2K (RON 3)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.2K (RON 3)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫162K (RON 30)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.15M (RON 213)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫790K (RON 147)

Bolintin-Vale chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bolintin-Vale Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bolintin-Vale

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫148K (RON 28)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫64.3K (₫37.7K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.5K (₫26.8K - ₫80.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫135K (₫135K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.15M (₫646K - ₫3.23M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ