Giá cả tại Huaral

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Huaral? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Huaral.

Huaral thay đổi giá cả hikersbay.com
Huaral Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Huaral là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Huaral cao hơn so với nước Mỹ không? Huaral - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Huaral: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0152 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,152 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 65,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Peru so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Huaral thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Huaral? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Huaral không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Huaral, chẳng hạn như: Thịt bò, Bia, hành tây, nước đóng chai, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Huaral không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Huaral là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Huaral?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 98.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 853 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 105 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Huaral, bao gồm cả Thịt bò, Bia, hành tây, nước đóng chai, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Huaral không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Huaral

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Huaral

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Huaral

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Huaral

Huaral - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M (₫976K - ₫2.95M)

Phí

₫1.63M (₫976K - ₫2.95M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫728K (₫525K - ₫1.18M)

Internet

₫728K (₫525K - ₫1.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.06M (₫492K - ₫1.64M)

quần Jean

₫1.06M (₫492K - ₫1.64M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫53.1K (₫16.4K - ₫97.8K)

bánh mì

₫53.1K (₫16.4K - ₫97.8K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫174K (₫78.8K - ₫427K)

Pho mát

₫174K (₫78.8K - ₫427K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.4K (₫19.7K - ₫52.5K)

Gạo

₫30.4K (₫19.7K - ₫52.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.4K (₫13.1K - ₫45.9K)

cà chua

₫26.4K (₫13.1K - ₫45.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.9K (₫16.4K - ₫48.5K)

Chuối

₫26.9K (₫16.4K - ₫48.5K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫236K (₫164K - ₫459K)

Rượu

₫236K (₫164K - ₫459K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫98.5K (₫65.6K - ₫197K)

nhà hàng rẻ

₫98.5K (₫65.6K - ₫197K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.5K (₫32.8K - ₫98.5K)

bia địa phương

₫52.5K (₫32.8K - ₫98.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.9K (₫32.8K - ₫105K)

Cà phê

₫64.9K (₫32.8K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.3K (₫9.85K - ₫32.8K)

chai nước

₫13.3K (₫9.85K - ₫32.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫144K (₫131K - ₫164K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫131K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.9K (₫16.4K - ₫39.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.9K (₫16.4K - ₫39.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Huaral

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.1K (PEN 4.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫53.1K (PEN 8.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61.2K (PEN 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫174K (PEN 27)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.1K (PEN 2.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫236K (PEN 36)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.4K (PEN 5.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.4K (PEN 9.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (PEN 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (PEN 19.5)
  11. Táo (1kg) ₫41.8K (PEN 6.4)
  12. Cam (1kg) ₫24.8K (PEN 3.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.7K (PEN 4.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K (PEN 2.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.4K (PEN 4.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.4K (PEN 4)
  17. Chuối (1kg) ₫26.9K (PEN 4.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.3K (PEN 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫237K (PEN 36)

Giá Trong Nhà Hàng Huaral

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫98.5K (PEN 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫853K (PEN 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫144K (PEN 22)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.5K (PEN 8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫98.5K (PEN 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.9K (PEN 3.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.3K (PEN 2)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.9K (PEN 9.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Huaral

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.98M (PEN 302)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (PEN 335)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫623M (PEN 94.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.6K (PEN 5.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫525M (PEN 80K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (PEN 249)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.17M (PEN 939)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫728K (PEN 111)
  9. numb_34 ₫270K (PEN 41)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫181M (PEN 27.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫78.8K (PEN 12)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫49.2K (PEN 7.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫197K (PEN 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.06M (PEN 162)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫743K (PEN 113)

Chi Phí Giải Trí Huaral

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫184K (PEN 28)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫64.9K (₫32.8K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫174K (₫78.8K - ₫427K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.06M (₫492K - ₫1.64M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫98.5K (₫65.6K - ₫197K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.3K (₫9.85K - ₫32.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ