Giá cả tại Trofors

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Trofors? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Trofors.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Trofors? Trofors - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Trofors - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Trofors: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0435 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,435 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Trofors so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 10%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 36%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Trofors thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 9,3%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 10%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Trofors? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Trofors không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Trofors, chẳng hạn như: rau diếp, hành tây, bia nước ngoài, nước đóng chai, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Trofors không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Trofors là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Trofors?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 575 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 284 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.76 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 460 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 94.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Trofors, bao gồm cả rau diếp, hành tây, bia nước ngoài, nước đóng chai, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Trofors trong các nước lân cận? Xem giá tại: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Trofors

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Trofors

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Trofors

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Trofors

Trofors - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.96M (₫1.96M - ₫9.21M)

Phí

₫1.96M (₫1.96M - ₫9.21M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.38M (₫1.38M - ₫1.94M)

Internet

₫1.38M (₫1.38M - ₫1.94M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.99M (₫1.15M - ₫2.76M)

quần Jean

₫1.99M (₫1.15M - ₫2.76M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫20.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.7M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫82.4K (₫46K - ₫115K)

bánh mì

₫82.4K (₫46K - ₫115K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫249K (₫161K - ₫345K)

Pho mát

₫249K (₫161K - ₫345K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫96.2K (₫59.8K - ₫138K)

Gạo

₫96.2K (₫59.8K - ₫138K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫113K (₫69K - ₫157K)

cà chua

₫113K (₫69K - ₫157K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.3K (₫39.1K - ₫136K)

Chuối

₫63.3K (₫39.1K - ₫136K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫345K (₫276K - ₫573K)

Rượu

₫345K (₫276K - ₫573K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫575K (₫345K - ₫1.15M)

nhà hàng rẻ

₫575K (₫345K - ₫1.15M)
14% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫230K (₫166K - ₫345K)

bia địa phương

₫230K (₫166K - ₫345K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫116K (₫57.5K - ₫161K)

Cà phê

₫116K (₫57.5K - ₫161K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫78K (₫57.5K - ₫104K)

chai nước

₫78K (₫57.5K - ₫104K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫284K (₫276K - ₫345K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫284K (₫276K - ₫345K)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫94.9K (₫69K - ₫138K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫94.9K (₫69K - ₫138K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Trofors

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫57.8K (NOK 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫82.4K (NOK 36)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫100K (NOK 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫249K (NOK 108)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫64.8K (NOK 28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫345K (NOK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫83.9K (NOK 36)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫127K (NOK 55)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫345K (NOK 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫337K (NOK 146)
  11. Táo (1kg) ₫76.8K (NOK 33)
  12. Cam (1kg) ₫75.9K (NOK 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫62.3K (NOK 27)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫72.5K (NOK 31)
  15. Một kg gạo trắng ₫96.2K (NOK 42)
  16. Cà chua (1kg) ₫113K (NOK 49)
  17. Chuối (1kg) ₫63.3K (NOK 27)
  18. Hành tây (1kg) ₫79.2K (NOK 34)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫666K (NOK 290)

Giá Trong Nhà Hàng Trofors

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫575K (NOK 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.76M (NOK 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫284K (NOK 124)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫230K (NOK 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫276K (NOK 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫94.9K (NOK 41)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫78K (NOK 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫116K (NOK 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Trofors

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.23M (NOK 969)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.83M (NOK 1.23K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.07B (NOK 467K)
  4. Xăng (1 lít) ₫50.9K (NOK 22)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫806M (NOK 350K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.8M (NOK 6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫29.9M (NOK 13K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.7M (NOK 9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.96M (NOK 850)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.38M (NOK 3.21K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.38M (NOK 600)
  12. numb_34 ₫1.06M (NOK 462)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫126M (NOK 54.7K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫414K (NOK 180)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫66.7K (NOK 29)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫921K (NOK 400)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.99M (NOK 867)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.04M (NOK 452)

Chi Phí Giải Trí Trofors

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫391K (NOK 170)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫94.9K (₫69K - ₫138K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bánh mì

₫82.4K (₫46K - ₫115K)
Giá cả ở 8.7% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.7M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫575K (₫345K - ₫1.15M)
14% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫249K (₫161K - ₫345K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫116K (₫57.5K - ₫161K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ