Giá cả tại Siljan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Siljan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Siljan.

Siljan thay đổi giá cả hikersbay.com
Siljan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Siljan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Siljan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Siljan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Siljan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0435 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,435 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Siljan tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 8,4%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 19%. Chi phí sinh hoạt tại Siljan có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 9,8%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Siljan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Siljan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Siljan, chẳng hạn như: hành tây, Thuốc lá, ức gà, Sữa, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Siljan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Siljan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Siljan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 529 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 293 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.3 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 506 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 86.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Siljan, bao gồm cả hành tây, Thuốc lá, ức gà, Sữa, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Siljan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Siljan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Siljan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Siljan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Siljan

Siljan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.25M (₫2.3M - ₫9.2M)

Phí

₫4.25M (₫2.3M - ₫9.2M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.13M (₫664K - ₫1.84M)

Internet

₫1.13M (₫664K - ₫1.84M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.12M (₫1.14M - ₫3.1M)

quần Jean

₫2.12M (₫1.14M - ₫3.1M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫76.2K (₫43.1K - ₫138K)

bánh mì

₫76.2K (₫43.1K - ₫138K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K (₫207K - ₫460K)

Pho mát

₫297K (₫207K - ₫460K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫74K (₫34.5K - ₫207K)

Gạo

₫74K (₫34.5K - ₫207K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫116K (₫43.7K - ₫161K)

cà chua

₫116K (₫43.7K - ₫161K)
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.4K (₫41.4K - ₫66.7K)

Chuối

₫51.4K (₫41.4K - ₫66.7K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫356K (₫276K - ₫575K)

Rượu

₫356K (₫276K - ₫575K)
Giá cả ở 6,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫529K (₫345K - ₫690K)

nhà hàng rẻ

₫529K (₫345K - ₫690K)
4% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫253K (₫172K - ₫299K)

bia địa phương

₫253K (₫172K - ₫299K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫107K (₫71.3K - ₫147K)

Cà phê

₫107K (₫71.3K - ₫147K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫61.9K (₫46K - ₫103K)

chai nước

₫61.9K (₫46K - ₫103K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫293K (₫276K - ₫345K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫293K (₫276K - ₫345K)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫86.6K (₫50.6K - ₫136K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫86.6K (₫50.6K - ₫136K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Siljan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫51K (NOK 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫76.2K (NOK 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫106K (NOK 46)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (NOK 129)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48K (NOK 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫356K (NOK 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (NOK 34)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫97.7K (NOK 42)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫356K (NOK 155)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫348K (NOK 152)
  11. Táo (1kg) ₫74.8K (NOK 33)
  12. Cam (1kg) ₫69.7K (NOK 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.9K (NOK 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫61.8K (NOK 27)
  15. Một kg gạo trắng ₫74K (NOK 32)
  16. Cà chua (1kg) ₫116K (NOK 50)
  17. Chuối (1kg) ₫51.4K (NOK 22)
  18. Hành tây (1kg) ₫54.3K (NOK 24)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫692K (NOK 301)

Giá Trong Nhà Hàng Siljan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫529K (NOK 230)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.3M (NOK 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫293K (NOK 128)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫253K (NOK 110)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫253K (NOK 110)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫86.6K (NOK 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫61.9K (NOK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫107K (NOK 47)

Chi Phí Sinh Hoạt Siljan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.49M (NOK 1.08K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.33M (NOK 1.45K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫892M (NOK 388K)
  4. Xăng (1 lít) ₫51.1K (NOK 22)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫920M (NOK 400K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.25M (NOK 1.85K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.6M (NOK 3.31K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.13M (NOK 490)
  9. numb_34 ₫866K (NOK 377)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫203M (NOK 88.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫230K (NOK 100)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.2K (NOK 15.7)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.2M (NOK 520)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.12M (NOK 921)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (NOK 484)

Chi Phí Giải Trí Siljan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫391K (NOK 170)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫74K (₫34.5K - ₫207K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫76.2K (₫43.1K - ₫138K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.13M (₫664K - ₫1.84M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫529K (₫345K - ₫690K)
4% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫253K (₫172K - ₫299K)
66% hơn nước Mỹ