Giá cả tại Senja

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Senja? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Senja.

Giá siêu thị ở Senja là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Senja cao hơn so với nước Mỹ không? Senja - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Senja: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0435 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,435 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Senja so với những gì có trong nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 12%. Chi phí sinh hoạt ở Senja thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,6%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Senja? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Senja không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Senja, chẳng hạn như: nước đóng chai, Khoai tây, cam, rau diếp, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Senja không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Senja là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Senja?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 517 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 345 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 506 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 85.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Senja, bao gồm cả nước đóng chai, Khoai tây, cam, rau diếp, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Senja không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Senja

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Senja

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Senja

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Senja

Senja - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.68M (₫2.93M - ₫6.51M)

Phí

₫4.68M (₫2.93M - ₫6.51M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.38M (₫1.15M - ₫2.3M)

Internet

₫1.38M (₫1.15M - ₫2.3M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.18M (₫920K - ₫3.45M)

quần Jean

₫2.18M (₫920K - ₫3.45M)
64% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫89.1K (₫20.7K - ₫161K)

bánh mì

₫89.1K (₫20.7K - ₫161K)
Giá cả ở 1,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫296K (₫230K - ₫575K)

Pho mát

₫296K (₫230K - ₫575K)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫65K (₫32.2K - ₫133K)

Gạo

₫65K (₫32.2K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫100K (₫38.9K - ₫138K)

cà chua

₫100K (₫38.9K - ₫138K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.4K (₫34.5K - ₫80.5K)

Chuối

₫52.4K (₫34.5K - ₫80.5K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫345K (₫276K - ₫575K)

Rượu

₫345K (₫276K - ₫575K)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫517K (₫253K - ₫920K)

nhà hàng rẻ

₫517K (₫253K - ₫920K)
1,7% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫253K (₫207K - ₫276K)

bia địa phương

₫253K (₫207K - ₫276K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫128K (₫57.5K - ₫172K)

Cà phê

₫128K (₫57.5K - ₫172K)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫62.1K (₫46K - ₫115K)

chai nước

₫62.1K (₫46K - ₫115K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫345K (₫322K - ₫345K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫345K (₫322K - ₫345K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫85.4K (₫46K - ₫115K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫85.4K (₫46K - ₫115K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Senja

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.7K (NOK 19)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫89.1K (NOK 39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫116K (NOK 51)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫296K (NOK 129)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.2K (NOK 14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫345K (NOK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66.4K (NOK 29)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫99.5K (NOK 43)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫324K (NOK 141)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫333K (NOK 145)
  11. Táo (1kg) ₫85.8K (NOK 37)
  12. Cam (1kg) ₫70.6K (NOK 31)
  13. Khoai tây (1kg) ₫56.9K (NOK 25)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫52.9K (NOK 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫65K (NOK 28)
  16. Cà chua (1kg) ₫100K (NOK 44)
  17. Chuối (1kg) ₫52.4K (NOK 23)
  18. Hành tây (1kg) ₫54.2K (NOK 24)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫627K (NOK 273)

Giá Trong Nhà Hàng Senja

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫517K (NOK 225)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.04M (NOK 889)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫345K (NOK 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫253K (NOK 110)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫230K (NOK 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫85.4K (NOK 37)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫62.1K (NOK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫128K (NOK 56)

Chi Phí Sinh Hoạt Senja

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.76M (NOK 1.2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.98M (NOK 1.3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫766M (NOK 333K)
  4. Xăng (1 lít) ₫51.7K (NOK 23)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫805M (NOK 350K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.68M (NOK 2.03K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.04M (NOK 3.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.38M (NOK 599)
  9. numb_34 ₫1.15M (NOK 499)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫101M (NOK 44K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫166M (NOK 72K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.6M (NOK 22K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫218K (NOK 95)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.6K (NOK 12)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.3M (NOK 564)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.18M (NOK 950)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫938K (NOK 408)

Chi Phí Giải Trí Senja

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫322K (NOK 140)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫2.18M (₫920K - ₫3.45M)
64% hơn nước Mỹ

Chuối

₫52.4K (₫34.5K - ₫80.5K)
23% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫345K (₫322K - ₫345K)
26% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫85.4K (₫46K - ₫115K)
35% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫128K (₫57.5K - ₫172K)
Giá cả ở 1.5% thấp hơn so với nước Mỹ