Giá cả tại Mysen

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mysen? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mysen.

Giá siêu thị ở Mysen là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mysen cao hơn so với nước Mỹ không? Mysen - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mysen: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0434 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,434 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Mysen so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 9,1%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 17%. Chi phí sinh hoạt tại Mysen có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 11%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mysen? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mysen không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mysen, chẳng hạn như: Rượu, ức gà, Pho mát, Chuối, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mysen không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mysen là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mysen?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 461 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 294 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.3 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 507 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 76.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mysen, bao gồm cả Rượu, ức gà, Pho mát, Chuối, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mysen không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mysen

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mysen

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mysen

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mysen

Mysen - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.26M (₫2.3M - ₫9.21M)

Phí

₫4.26M (₫2.3M - ₫9.21M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.13M (₫666K - ₫1.84M)

Internet

₫1.13M (₫666K - ₫1.84M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.12M (₫1.14M - ₫3.11M)

quần Jean

₫2.12M (₫1.14M - ₫3.11M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫93.3M

thu nhập trung bình

₫93.3M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫76.3K (₫43.2K - ₫138K)

bánh mì

₫76.3K (₫43.2K - ₫138K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K (₫207K - ₫461K)

Pho mát

₫297K (₫207K - ₫461K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫74.2K (₫34.6K - ₫207K)

Gạo

₫74.2K (₫34.6K - ₫207K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫116K (₫43.8K - ₫161K)

cà chua

₫116K (₫43.8K - ₫161K)
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.5K (₫41.5K - ₫66.8K)

Chuối

₫51.5K (₫41.5K - ₫66.8K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫357K (₫276K - ₫576K)

Rượu

₫357K (₫276K - ₫576K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫461K (₫276K - ₫691K)

nhà hàng rẻ

₫461K (₫276K - ₫691K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫253K (₫172K - ₫299K)

bia địa phương

₫253K (₫172K - ₫299K)
67% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫108K (₫71.4K - ₫147K)

Cà phê

₫108K (₫71.4K - ₫147K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫62.1K (₫46.1K - ₫104K)

chai nước

₫62.1K (₫46.1K - ₫104K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫294K (₫276K - ₫346K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫294K (₫276K - ₫346K)
8% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫76.4K (₫48.4K - ₫124K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫76.4K (₫48.4K - ₫124K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mysen

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫51.1K (NOK 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫76.3K (NOK 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫107K (NOK 46)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (NOK 129)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48.1K (NOK 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫357K (NOK 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫77.3K (NOK 34)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫97.8K (NOK 42)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫357K (NOK 155)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫349K (NOK 152)
  11. Táo (1kg) ₫75K (NOK 33)
  12. Cam (1kg) ₫69.8K (NOK 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫49K (NOK 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.4K (NOK 27)
  15. Một kg gạo trắng ₫74.2K (NOK 32)
  16. Cà chua (1kg) ₫116K (NOK 50)
  17. Chuối (1kg) ₫51.5K (NOK 22)
  18. Hành tây (1kg) ₫54.4K (NOK 24)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫694K (NOK 301)

Giá Trong Nhà Hàng Mysen

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫461K (NOK 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.3M (NOK 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫294K (NOK 128)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫253K (NOK 110)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫253K (NOK 110)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫76.4K (NOK 33)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫62.1K (NOK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫108K (NOK 47)

Chi Phí Sinh Hoạt Mysen

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.5M (NOK 1.08K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.34M (NOK 1.45K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫894M (NOK 388K)
  4. Xăng (1 lít) ₫51.2K (NOK 22)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫921M (NOK 400K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.26M (NOK 1.85K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.62M (NOK 3.31K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.13M (NOK 490)
  9. numb_34 ₫868K (NOK 377)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫203M (NOK 88.1K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫93.3M (NOK 40.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫230K (NOK 100)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.3K (NOK 15.7)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.2M (NOK 520)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.12M (NOK 921)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (NOK 484)

Chi Phí Giải Trí Mysen

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫392K (NOK 170)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫2.12M (₫1.14M - ₫3.11M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫461K (₫276K - ₫691K)
Giá cả ở 8.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫51.5K (₫41.5K - ₫66.8K)
21% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫297K (₫207K - ₫461K)
Giá cả ở 8.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.26M (₫2.3M - ₫9.21M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ