Giá cả tại Mandal

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mandal? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mandal.

Mandal thay đổi giá cả hikersbay.com
Mandal Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mandal? Mandal - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mandal - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mandal: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0435 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,435 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Mandal so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ trả tiền cho thực phẩm như chúng tôi trả ở đây Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 28%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mandal thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.

Khách sạn có đắt không tại Mandal? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mandal?

Giá trung bình của chỗ ở tại Na Uy là ₫2.45M (NOK 1.06K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.36M (NOK 593) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫2.4M (NOK 1.04K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Na Uy tại ₫2.27M (NOK 985). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.97M (NOK 1.29K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.17M (NOK 1.38K) tại Na Uy


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mandal? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mandal không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mandal, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, Sữa, ức gà, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mandal không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mandal là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mandal?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 518 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 322 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.53 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 483 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mandal, bao gồm cả Khoai tây, hành tây, Sữa, ức gà, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mandal trong các nước lân cận? Xem giá tại: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mandal

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mandal

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mandal

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mandal

Mandal - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.42M (₫1.63M - ₫9.21M)

Phí

₫3.42M (₫1.63M - ₫9.21M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.92M (₫1.04M - ₫2.76M)

Internet

₫1.92M (₫1.04M - ₫2.76M)
6,7% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.07M (₫921K - ₫3.45M)

quần Jean

₫2.07M (₫921K - ₫3.45M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫94.7M

thu nhập trung bình

₫94.7M
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫72K (₫55.2K - ₫184K)

bánh mì

₫72K (₫55.2K - ₫184K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫261K (₫207K - ₫322K)

Pho mát

₫261K (₫207K - ₫322K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫82.9K (₫34.5K - ₫138K)

Gạo

₫82.9K (₫34.5K - ₫138K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫103K (₫55.2K - ₫138K)

cà chua

₫103K (₫55.2K - ₫138K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.2K (₫34.5K - ₫80.6K)

Chuối

₫53.2K (₫34.5K - ₫80.6K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫345K (₫288K - ₫437K)

Rượu

₫345K (₫288K - ₫437K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫518K (₫345K - ₫1.15M)

nhà hàng rẻ

₫518K (₫345K - ₫1.15M)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫242K (₫184K - ₫276K)

bia địa phương

₫242K (₫184K - ₫276K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫109K (₫80.6K - ₫127K)

Cà phê

₫109K (₫80.6K - ₫127K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫75.1K (₫57.5K - ₫96.7K)

chai nước

₫75.1K (₫57.5K - ₫96.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫322K (₫276K - ₫345K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫322K (₫276K - ₫345K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.2K (₫55K - ₫115K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.2K (₫55K - ₫115K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mandal

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47K (NOK 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫72K (NOK 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69K (NOK 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫261K (NOK 113)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.7K (NOK 16.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫345K (NOK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫69K (NOK 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.4K (NOK 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫345K (NOK 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫332K (NOK 144)
  11. Táo (1kg) ₫81.4K (NOK 35)
  12. Cam (1kg) ₫70.1K (NOK 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫46K (NOK 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.5K (NOK 15)
  15. Một kg gạo trắng ₫82.9K (NOK 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫103K (NOK 45)
  17. Chuối (1kg) ₫53.2K (NOK 23)
  18. Hành tây (1kg) ₫61K (NOK 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫647K (NOK 281)

Giá Trong Nhà Hàng Mandal

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫518K (NOK 225)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.53M (NOK 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫322K (NOK 140)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫242K (NOK 105)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫276K (NOK 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.2K (NOK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫75.1K (NOK 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫109K (NOK 48)

Chi Phí Sinh Hoạt Mandal

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫73.6K (NOK 32)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.83M (NOK 795)
  3. Xăng (1 lít) ₫48.3K (NOK 21)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫679M (NOK 295K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.42M (NOK 1.49K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.92M (NOK 834)
  7. numb_34 ₫757K (NOK 329)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.07M (NOK 899)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫573K (NOK 249)
  10. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (NOK 699)
  11. 1 đôi giày da nam ₫1.15M (NOK 499)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫750M (NOK 326K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.22M (NOK 3.14K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫53M (NOK 23K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫228M (NOK 99K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.7M (NOK 12.5K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫94.7M (NOK 41.2K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫120K (NOK 52)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25.4K (NOK 11.1)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.01M (NOK 439)

Mandal chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mandal Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mandal

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫868K (NOK 377)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (NOKNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫288K (NOK 125)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫103K (₫55.2K - ₫138K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫53.2K (₫34.5K - ₫80.6K)
25% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫322K (₫276K - ₫345K)
18% hơn nước Mỹ

Phí

₫3.42M (₫1.63M - ₫9.21M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫518K (₫345K - ₫1.15M)
2.3% hơn nước Mỹ