Giá cả tại Kristiansund

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kristiansund? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kristiansund.

Kristiansund thay đổi giá cả hikersbay.com
Kristiansund Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kristiansund? Kristiansund - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kristiansund - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kristiansund: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0434 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,434 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kristiansund? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kristiansund không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kristiansund, chẳng hạn như: Rượu, Thịt bò, Thuốc lá, cà chua, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kristiansund không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kristiansund là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kristiansund?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kristiansund, bao gồm cả Rượu, Thịt bò, Thuốc lá, cà chua, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kristiansund trong các nước lân cận? Xem giá tại: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kristiansund

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kristiansund

Kristiansund - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.09M (₫2.35M - ₫13.8M)

Phí

₫8.09M (₫2.35M - ₫13.8M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫920K (₫461K - ₫1.38M)

Internet

₫920K (₫461K - ₫1.38M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.96M (₫1.15M - ₫2.76M)

quần Jean

₫1.96M (₫1.15M - ₫2.76M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫82.9M

thu nhập trung bình

₫82.9M
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.3M (₫16.1M - ₫18.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.3M (₫16.1M - ₫18.4M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23M (₫20.7M - ₫25.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23M (₫20.7M - ₫25.3M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫104K

bánh mì

₫104K
15% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫259K (₫207K - ₫343K)

Pho mát

₫259K (₫207K - ₫343K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.1K (₫46.1K - ₫46.1K)

Gạo

₫46.1K (₫46.1K - ₫46.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫115K

cà chua

₫115K
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.6K

Chuối

₫34.6K
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫323K (₫274K - ₫576K)

Rượu

₫323K (₫274K - ₫576K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kristiansund

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.4K (NOK 21)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫104K (NOK 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫74.5K (NOK 32)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫259K (NOK 112)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫57.6K (NOK 25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫323K (NOK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫85.2K (NOK 37)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫88.7K (NOK 39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫299K (NOK 130)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫461K (NOK 200)
  11. Táo (1kg) ₫53K (NOK 23)
  12. Cam (1kg) ₫69.1K (NOK 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫43.8K (NOK 19)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫46.1K (NOK 20)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.1K (NOK 20)
  16. Cà chua (1kg) ₫115K (NOK 50)
  17. Chuối (1kg) ₫34.6K (NOK 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫66.8K (NOK 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫979K (NOK 425)

Chi Phí Sinh Hoạt Kristiansund

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M (NOK 950)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.03M (NOK 1.75K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B (NOK 487K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫108K (NOK 47)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.09M (NOK 475)
  6. Xăng (1 lít) ₫47.3K (NOK 21)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.25B (NOK 542K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (NOK 7.5K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.7M (NOK 5.5K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.6M (NOK 12K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23M (NOK 10K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.09M (NOK 3.51K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.91M (NOK 3K)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫920K (NOK 400)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫150M (NOK 65K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫138M (NOK 60K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫92.1M (NOK 40K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫82.9M (NOK 36K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫333K (NOK 145)
  21. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.96M (NOK 850)
  22. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫690K (NOK 300)

Kristiansund chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kristiansund Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kristiansund

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫633K (NOK 275)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫691K (NOK 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫402K (NOK 175)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫46.1K (₫46.1K - ₫46.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫104K
15% hơn nước Mỹ

Phí

₫8.09M (₫2.35M - ₫13.8M)
hơn một nửa so với nước Mỹ