Giá cả tại Jessheim

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jessheim? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jessheim.

Jessheim thay đổi giá cả hikersbay.com
Jessheim Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Jessheim là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jessheim cao hơn so với nước Mỹ không? Jessheim - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Jessheim: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0435 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,435 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 23 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Jessheim thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 7,4%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 13%. Chi phí sinh hoạt ở Jessheim thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Jessheim? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jessheim?

Giá trung bình của chỗ ở tại Na Uy là ₫2.49M (NOK 1.08K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.05M (NOK 893) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.64M (NOK 1.15K) tại Na Uy


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jessheim? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jessheim không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jessheim, chẳng hạn như: cam, rau diếp, cà chua, Thuốc lá, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jessheim không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jessheim là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jessheim?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 517 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 279 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.3 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 460 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 72.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jessheim, bao gồm cả cam, rau diếp, cà chua, Thuốc lá, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jessheim không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jessheim

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jessheim

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jessheim

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jessheim

Jessheim - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.84M (₫1.84M - ₫9.2M)

Phí

₫1.84M (₫1.84M - ₫9.2M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.03M (₫664K - ₫1.84M)

Internet

₫1.03M (₫664K - ₫1.84M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.72M (₫920K - ₫3.1M)

quần Jean

₫1.72M (₫920K - ₫3.1M)
29% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫101M

thu nhập trung bình

₫101M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫43.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫43.7M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫76.2K (₫43.1K - ₫138K)

bánh mì

₫76.2K (₫43.1K - ₫138K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫245K (₫198K - ₫460K)

Pho mát

₫245K (₫198K - ₫460K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.2K (₫34.5K - ₫207K)

Gạo

₫55.2K (₫34.5K - ₫207K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫94.3K (₫43.7K - ₫161K)

cà chua

₫94.3K (₫43.7K - ₫161K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.5K (₫36.8K - ₫66.7K)

Chuối

₫42.5K (₫36.8K - ₫66.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫287K (₫230K - ₫575K)

Rượu

₫287K (₫230K - ₫575K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫517K (₫297K - ₫805K)

nhà hàng rẻ

₫517K (₫297K - ₫805K)
1,7% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫230K (₫161K - ₫299K)

bia địa phương

₫230K (₫161K - ₫299K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.1K (₫69K - ₫147K)

Cà phê

₫88.1K (₫69K - ₫147K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫61.9K (₫43.7K - ₫131K)

chai nước

₫61.9K (₫43.7K - ₫131K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫279K (₫214K - ₫345K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫279K (₫214K - ₫345K)
2,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫72.8K (₫41.4K - ₫136K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫72.8K (₫41.4K - ₫136K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jessheim

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.1K (NOK 17)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫76.2K (NOK 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫86.1K (NOK 37)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫245K (NOK 107)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫35.6K (NOK 15.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫287K (NOK 125)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (NOK 34)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫97.7K (NOK 42)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫310K (NOK 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫279K (NOK 121)
  11. Táo (1kg) ₫46.7K (NOK 20)
  12. Cam (1kg) ₫64.4K (NOK 28)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.2K (NOK 14)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.9K (NOK 16.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.2K (NOK 24)
  16. Cà chua (1kg) ₫94.3K (NOK 41)
  17. Chuối (1kg) ₫42.5K (NOK 18.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫50.6K (NOK 22)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫654K (NOK 285)

Giá Trong Nhà Hàng Jessheim

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫517K (NOK 225)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.3M (NOK 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫279K (NOK 122)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫230K (NOK 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫126K (NOK 55)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫72.8K (NOK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫61.9K (NOK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.1K (NOK 38)

Chi Phí Sinh Hoạt Jessheim

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫101K (NOK 44)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫3.45M (NOK 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫47.7K (NOK 21)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫753M (NOK 328K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫43.7M (NOK 19K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.84M (NOK 800)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.03M (NOK 450)
  8. numb_34 ₫866K (NOK 377)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.72M (NOK 750)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫920K (NOK 400)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (NOK 925)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.03M (NOK 450)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (NOK 275K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.21M (NOK 2.7K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫161M (NOK 70K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫203M (NOK 88.1K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫161M (NOK 70K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫101M (NOK 44K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫205K (NOK 89)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.2K (NOK 15.7)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.2M (NOK 520)

Chi Phí Giải Trí Jessheim

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫545K (NOK 237)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫276K (NOK 120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫207K (NOK 90)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫55.2K (₫34.5K - ₫207K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫101M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫42.5K (₫36.8K - ₫66.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Rượu

₫287K (₫230K - ₫575K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫94.3K (₫43.7K - ₫161K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.72M (₫920K - ₫3.1M)
29% hơn nước Mỹ