Giá cả tại Fredrikstad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fredrikstad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fredrikstad.

Fredrikstad thay đổi giá cả hikersbay.com
Fredrikstad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fredrikstad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fredrikstad cao hơn so với nước Mỹ không? Fredrikstad - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fredrikstad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Na Uy Krone Na Uy (NOK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0438 Krone Na Uy. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,438 Krone Na Uy. Và ngược lại: Với 10 Krone Na Uy bạn có thể nhận được 22,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Fredrikstad so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 14%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 19%. Chi phí sinh hoạt ở Fredrikstad thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 50%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Fredrikstad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fredrikstad?

Giá trung bình của chỗ ở tại Na Uy là ₫3.1M (NOK 1.36K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.75M (NOK 1.21K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.35M (NOK 1.47K) tại Na Uy


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fredrikstad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fredrikstad không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Fredrikstad, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Trứng, Khoai tây, Chuối, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fredrikstad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fredrikstad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fredrikstad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 366 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 251 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.51 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 457 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 77.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fredrikstad, bao gồm cả bia nước ngoài, Trứng, Khoai tây, Chuối, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Fredrikstad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đan Mạch, Thụy Điển, Åland, Quần đảo Faroe, and Vương Quốc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fredrikstad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fredrikstad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fredrikstad

Fredrikstad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.67M (₫4.57M - ₫13.6M)

Phí

₫7.67M (₫4.57M - ₫13.6M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.1M (₫569K - ₫1.37M)

Internet

₫1.1M (₫569K - ₫1.37M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.28M

quần Jean

₫2.28M
72% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫68.5M

thu nhập trung bình

₫68.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫29.7M (₫27.4M - ₫32M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫29.7M (₫27.4M - ₫32M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫31.4M (₫25.1M - ₫38.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.4M (₫25.1M - ₫38.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫90.8K (₫57.1K - ₫112K)

bánh mì

₫90.8K (₫57.1K - ₫112K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Pho mát ₫270K (₫228K - ₫457K)

Pho mát

₫270K (₫228K - ₫457K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫64K (₫41.4K - ₫91.4K)

Gạo

₫64K (₫41.4K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫109K (₫55.2K - ₫146K)

cà chua

₫109K (₫55.2K - ₫146K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.4K (₫45.7K - ₫114K)

Chuối

₫70.4K (₫45.7K - ₫114K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫308K (₫274K - ₫388K)

Rượu

₫308K (₫274K - ₫388K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫366K (₫226K - ₫914K)

nhà hàng rẻ

₫366K (₫226K - ₫914K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫228K (₫183K - ₫297K)

bia địa phương

₫228K (₫183K - ₫297K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫114K (₫103K - ₫160K)

Cà phê

₫114K (₫103K - ₫160K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫62.8K (₫50.3K - ₫137K)

chai nước

₫62.8K (₫50.3K - ₫137K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫251K (₫228K - ₫274K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫251K (₫228K - ₫274K)
Giá cả ở 7,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫77.1K (₫57.1K - ₫137K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫77.1K (₫57.1K - ₫137K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fredrikstad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.9K (NOK 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫90.8K (NOK 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫109K (NOK 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫270K (NOK 118)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫47.6K (NOK 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫308K (NOK 135)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫76.9K (NOK 34)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫149K (NOK 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫336K (NOK 147)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫335K (NOK 147)
  11. Táo (1kg) ₫106K (NOK 46)
  12. Cam (1kg) ₫104K (NOK 45)
  13. Khoai tây (1kg) ₫81.8K (NOK 36)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49K (NOK 21)
  15. Một kg gạo trắng ₫64K (NOK 28)
  16. Cà chua (1kg) ₫109K (NOK 48)
  17. Chuối (1kg) ₫70.4K (NOK 31)
  18. Hành tây (1kg) ₫71K (NOK 31)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫771K (NOK 337)

Giá Trong Nhà Hàng Fredrikstad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫366K (NOK 160)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.51M (NOK 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫251K (NOK 110)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫228K (NOK 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫240K (NOK 105)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫77.1K (NOK 34)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫62.8K (NOK 28)
  8. Cà phê cappuccino ₫114K (NOK 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Fredrikstad

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫80K (NOK 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.49M (NOK 650)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.5K (NOK 22)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫29.7M (NOK 13K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20M (NOK 8.75K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44M (NOK 19.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫31.4M (NOK 13.8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.67M (NOK 3.36K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.1M (NOK 480)
  10. numb_34 ₫1.14M (NOK 500)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.28M (NOK 1K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.37M (NOK 599)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.28M (NOK 1K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.43M (NOK 1.5K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.91M (NOK 3.03K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫168M (NOK 73.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫74.1M (NOK 32.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫99M (NOK 43.3K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫68.5M (NOK 30K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫137K (NOK 60)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.2M (NOK 525)

Fredrikstad chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fredrikstad Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fredrikstad

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.07M (NOK 469)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫457K (NOK 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Na Uy là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Na Uy

Giá: Arendal   Bergen   Hamar   Haugesund   Kristiansand   Larvik   Moss   Oslo   Sandefjord   Trondheim  

Chi phí sống tại Na Uy: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Na Uy với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.1M (₫569K - ₫1.37M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫29.7M (₫27.4M - ₫32M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.28M
72% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫270K (₫228K - ₫457K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫366K (₫226K - ₫914K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫114K (₫103K - ₫160K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ