Giá cả tại Cegled

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cegled? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cegled.

Cegled thay đổi giá cả hikersbay.com
Cegled Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Cegled? Cegled - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Cegled - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Cegled: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 652 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Cegled nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Cegled thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 6,8%.

Khách sạn có đắt không tại Cegled? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cegled?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.13M (HUF 17.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫959K (HUF 14.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.3M (HUF 19.9K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cegled? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cegled không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Cegled, chẳng hạn như: Thịt bò, Chuối, cà chua, Rượu, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cegled không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cegled là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cegled?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 257 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cegled, bao gồm cả Thịt bò, Chuối, cà chua, Rượu, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Cegled trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cegled

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cegled

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cegled

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cegled

Cegled - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫359K

Internet

₫359K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.37M

quần Jean

₫1.37M
2,6% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.3M

thu nhập trung bình

₫20.3M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.5M (₫7.17M - ₫7.83M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.5M (₫7.17M - ₫7.83M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.3M (₫8.81M - ₫11.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.3M (₫8.81M - ₫11.7M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K

Pho mát

₫209K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62K

Gạo

₫62K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫111K

cà chua

₫111K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.9K

Chuối

₫36.9K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫124K

Rượu

₫124K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫257K

nhà hàng rẻ

₫257K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cegled

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.8K (HUF 350)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫50.9K (HUF 780)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K (HUF 3.2K)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫124K (HUF 1.9K)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.1K (HUF 400)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.2K (HUF 800)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫104K (HUF 1.6K)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫150K (HUF 2.3K)
  9. Táo (1kg) ₫42.4K (HUF 650)
  10. Cam (1kg) ₫31.3K (HUF 480)
  11. Khoai tây (1kg) ₫22.8K (HUF 350)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.9K (HUF 550)
  13. Một kg gạo trắng ₫62K (HUF 950)
  14. Cà chua (1kg) ₫111K (HUF 1.7K)
  15. Chuối (1kg) ₫36.9K (HUF 565)
  16. Hành tây (1kg) ₫22.8K (HUF 350)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫326K (HUF 5K)

Giá Trong Nhà Hàng Cegled

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫257K (HUF 3.94K)

Chi Phí Sinh Hoạt Cegled

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.04M (HUF 16K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.83M (HUF 28K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫522M (HUF 8M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.8K (HUF 350)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.3M (HUF 20K)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (HUF 7M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.5M (HUF 115K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.36M (HUF 97.5K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.7M (HUF 180K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.3M (HUF 158K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫359K (HUF 5.5K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫58.7M (HUF 900K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫44.4M (HUF 680K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.3M (HUF 311K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫78.3K (HUF 1.2K)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.6K (HUF 300)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫294K (HUF 4.5K)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.37M (HUF 21K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫522K (HUF 8K)

Cegled chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cegled Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cegled

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.3M (HUF 20K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫157K (HUF 2.4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.3M (₫8.81M - ₫11.7M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫20.3M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.37M
2.6% hơn nước Mỹ