Giá cả tại Damietta (Dumyat)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Damietta (Dumyat)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Damietta (Dumyat).

Damietta (Dumyat) thay đổi giá cả hikersbay.com
Damietta (Dumyat) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Damietta (Dumyat) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Damietta (Dumyat) cao hơn so với nước Mỹ không? Damietta (Dumyat) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Damietta (Dumyat): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,189 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,89 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Damietta (Dumyat) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Khách sạn có đắt không tại Damietta (Dumyat)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Damietta (Dumyat)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫1.08M (EGP 2.04K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫311K (EGP 587). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.08M (EGP 2.03K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.4M (EGP 2.64K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.03M (EGP 3.83K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Damietta (Dumyat)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Damietta (Dumyat) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Damietta (Dumyat), chẳng hạn như: Trứng, bia nước ngoài, hành tây, Pho mát, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Damietta (Dumyat) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Damietta (Dumyat) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Damietta (Dumyat)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 117 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 424 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.16 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Damietta (Dumyat), bao gồm cả Trứng, bia nước ngoài, hành tây, Pho mát, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Damietta (Dumyat) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Damietta (Dumyat) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫424K (₫212K - ₫530K)

Phí

₫424K (₫212K - ₫530K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫232K (₫106K - ₫530K)

Internet

₫232K (₫106K - ₫530K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.09M (₫530K - ₫2.12M)

quần Jean

₫1.09M (₫530K - ₫2.12M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.8K (₫7.95K - ₫53K)

bánh mì

₫28.8K (₫7.95K - ₫53K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫89.1K (₫53K - ₫223K)

Pho mát

₫89.1K (₫53K - ₫223K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.4K (₫10.6K - ₫43.5K)

Gạo

₫21.4K (₫10.6K - ₫43.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.68K (₫5.3K - ₫18.6K)

cà chua

₫9.68K (₫5.3K - ₫18.6K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫11.3K (₫7.95K - ₫15.9K)

Chuối

₫11.3K (₫7.95K - ₫15.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫53K (₫53K - ₫53K)

Rượu

₫53K (₫53K - ₫53K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76.9K (₫53K - ₫133K)

nhà hàng rẻ

₫76.9K (₫53K - ₫133K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.5K (₫26.5K - ₫63.6K)

bia địa phương

₫26.5K (₫26.5K - ₫63.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.3K (₫10.6K - ₫53K)

Cà phê

₫40.3K (₫10.6K - ₫53K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3K (₫2.65K - ₫3.71K)

chai nước

₫3K (₫2.65K - ₫3.71K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫117K (₫106K - ₫133K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫106K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.16K (₫5.17K - ₫7.95K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.16K (₫5.17K - ₫7.95K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Damietta (Dumyat)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.4K (EGP 37)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.8K (EGP 54)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.1K (EGP 59)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫89.1K (EGP 168)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.19K (EGP 11.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫53K (EGP 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53K (EGP 100)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53K (EGP 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49K (EGP 93)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (EGP 220)
  11. Táo (1kg) ₫35K (EGP 66)
  12. Cam (1kg) ₫14.6K (EGP 28)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.1K (EGP 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.42K (EGP 8.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.4K (EGP 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫9.68K (EGP 18.3)
  17. Chuối (1kg) ₫11.3K (EGP 21)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.5K (EGP 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫213K (EGP 402)

Giá Trong Nhà Hàng Damietta (Dumyat)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.9K (EGP 145)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫424K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫117K (EGP 220)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.5K (EGP 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.6K (EGP 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.16K (EGP 11.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3K (EGP 5.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.3K (EGP 76)

Chi Phí Sinh Hoạt Damietta (Dumyat)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.55M (EGP 2.92K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.77M (EGP 3.33K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫696M (EGP 1.31M)
  4. Xăng (1 lít) ₫6.63K (EGP 12.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫928M (EGP 1.75M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫424K (EGP 800)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.62M (EGP 6.83K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫232K (EGP 438)
  9. numb_34 ₫177K (EGP 333)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫45.1M (EGP 85K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.95K (EGP 15)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.3K (EGP 10)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫26.5K (EGP 50)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.09M (EGP 2.05K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.41M (EGP 2.67K)

Damietta (Dumyat) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Damietta (Dumyat) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Damietta (Dumyat)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫71.6K (EGP 135)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫40.3K (₫10.6K - ₫53K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21.4K (₫10.6K - ₫43.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫106K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫26.5K (₫26.5K - ₫63.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.09M (₫530K - ₫2.12M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫424K (₫212K - ₫530K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ