Giá cả tại Asyut

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Asyut? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Asyut.

Asyut thay đổi giá cả hikersbay.com
Asyut Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Asyut là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Asyut có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Asyut: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Asyut: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,189 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,89 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Asyut? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Asyut?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫1.51M (EGP 2.85K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.16M (EGP 2.19K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.35M (EGP 2.55K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Asyut? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Asyut không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Asyut, chẳng hạn như: hành tây, Chuối, Pho mát, Trứng, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Asyut không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Asyut là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Asyut?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 84.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 265 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.57 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Asyut, bao gồm cả hành tây, Chuối, Pho mát, Trứng, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Asyut trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Asyut

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Asyut

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Asyut

Asyut - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫20.1K

bánh mì

₫20.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫63.6K

Pho mát

₫63.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.6K

Gạo

₫18.6K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫4.24K

cà chua

₫4.24K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫5.3K

Chuối

₫5.3K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.5K

nhà hàng rẻ

₫79.5K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.2K

Cà phê

₫29.2K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.39K (₫2.12K - ₫2.65K)

chai nước

₫2.39K (₫2.12K - ₫2.65K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫84.8K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.8K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.57K (₫5.3K - ₫5.83K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.57K (₫5.3K - ₫5.83K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Asyut

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.4K (EGP 48)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.1K (EGP 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35K (EGP 66)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫63.6K (EGP 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.24K (EGP 8)
  6. Táo (1kg) ₫29.2K (EGP 55)
  7. Cam (1kg) ₫5.3K (EGP 10)
  8. Khoai tây (1kg) ₫7.95K (EGP 15)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.3K (EGP 10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫58.3K (EGP 110)
  11. Một kg gạo trắng ₫18.6K (EGP 35)
  12. Cà chua (1kg) ₫4.24K (EGP 8)
  13. Chuối (1kg) ₫5.3K (EGP 10)
  14. Hành tây (1kg) ₫10.6K (EGP 20)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫212K (EGP 400)

Giá Trong Nhà Hàng Asyut

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.5K (EGP 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫265K (EGP 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫84.8K (EGP 160)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.57K (EGP 10.5)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.39K (EGP 4.5)
  6. Cà phê cappuccino ₫29.2K (EGP 55)

Chi Phí Sinh Hoạt Asyut

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫5.3K (EGP 10)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫1.06K (EGP 2)
  3. Xăng (1 lít) ₫6.63K (EGP 12.5)

Asyut chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Asyut Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫63.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.8K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ